● Course schedule Fall semester 2015-2016

 
 
ENGLISH DEPARTMENT
FALL SEMESTER COURSES 2015-2016
 
No
Course code
Course title
Cred
Lecturer
Time &venue
Week
Rooms
Stu
TC
Group
All
Mixed
Exam schedule
1
4110703.1510.13.01
TRAN 1-15.01
2
Trần Thị Phương Thảo
Fri: 1-2,DB203
1-16
 
40
 
 
 
 
2
4110773.1510.13.01
TRAN 1-15.01
3
Nguyễn Thị Thanh Thanh
Thu: 1-3,HB401
1-16
 
40
 
 
 
 
3
4112693.1510.13.01
TRAN 1-15.01
3
Huỳnh Lan Thi
Thu: 1-3,HB102
1-16
 
30
 
 
 
 
4
4110703.1510.13.02
TRAN 1-15.02
2
Trần Thị Phương Thảo
Fri: 3-4,DB203
1-16
 
40
 
 
 
 
5
4110773.1510.13.02
TRAN 1-15.02
3
Nguyễn Thị Thanh Thanh
Fri: 1-3,HC301
1-16
 
40
 
 
 
 
6
4110703.1510.13.03
TRAN 1-15.03
2
Huỳnh Lan Thi
Mon: 4-5,DB102
1-16
 
40
 
 
 
 
7
4110773.1510.13.03
TRAN 1-15.03
3
Lê Thị Xuân Ánh
Sat: 1-3,HC301
1-16
 
40
 
 
 
 
8
4110703.1510.13.04
TRAN 1-15.04
2
Huỳnh Lan Thi
Mon: 1-2,DC203
1-16
 
40
 
 
 
 
9
4110773.1510.13.04
TRAN 1-15.04
3
Trần Đình Nguyên
Tue: 6-8,HB401
1-16
 
40
 
 
 
 
10
4110773.1510.13.05
TRAN 1-15.05
3
Huỳnh Lan Thi
Fri: 1-3,HC403
1-16
 
40
 
 
 
 
11
4110773.1510.13.06
TRAN 1-15.06
3
Huỳnh Lan Thi
Sat: 1-3,HA102
1-16
 
40
 
 
 
 
12
4110773.1510.13.07
TRAN 1-15.07
3
Huỳnh Lan Thi
Tue: 6-8,HB402
1-16
 
40
 
 
 
 
13
4110773.1510.13.08
TRAN 1-15.08
3
Trần Đình Nguyên
Fri: 1-3,HA401
1-16
 
40
 
 
 
 
14
4110773.1510.13.09
TRAN 1-15.09
3
Nguyễn Thị Thanh Thanh
Wed: 6-8,HA401
1-16
 
40
 
 
 
 
15
4110483.1510.12.01
TRAN 3-15.01
4
Trần Đình Nguyên
Mon: 1-4,HA403
1-16
 
42
 
 
 
 
16
4112573.1510.12.01
TRAN 3-15.01
4
Nguyễn cung Trầm
Mon: 7-10,HB201
1-16
 
30
 
 
 
 
17
4110483.1510.12.02
TRAN 3-15.02
4
Trần Đình Nguyên
Tue: 1-4,HA401
1-16
 
42
 
 
 
 
18
4110483.1510.12.03
TRAN 3-15.03
4
Trần Đình Nguyên
Wed: 1-4,HC403
1-16
 
42
 
 
 
 
19
4110483.1510.12.04
TRAN 3-15.04
4
Trần Đình Nguyên
Thu: 1-4,HA103
1-16
 
42
 
 
 
 
20
4110483.1510.12.05
TRAN 3-15.05
4
Nguyễn cung Trầm
Mon: 1-4,HA501
1-16
 
42
 
 
 
 
21
4110483.1510.12.06
TRAN 3-15.06
4
Nguyễn cung Trầm
Tue: 1-4,HA402
1-16
 
42
 
 
 
 
22
4110483.1510.12.07
TRAN 3-15.07
4
Nguyễn cung Trầm
Wed: 2-5,HA401
1-16
 
42
 
 
 
 
23
4110483.1510.12.08
TRAN 3-15.08
4
Nguyễn cung Trầm
Thu: 1-4,HC502
1-16
 
42
 
 
 
 
24
4110483.1510.12.09
TRAN 3-15.09
4
Nguyễn Thị Quỳnh Hoa
Mon: 2-5,HA502
1-16
 
42
 
 
 
 
25
4110483.1510.12.10
TRAN 3-15.10
4
Nguyễn Thị Quỳnh Hoa
Tue: 2-5,HA403
1-16
 
42
 
 
 
 
26
4110483.1510.12.12
TRAN 3-15.12
4
Nguyễn Thị Quỳnh Hoa
Sat: 2-5,HA101
1-16
 
42
 
 
 
 
27
4111872.1510.14.01
PHON-15.01
2
Trần Huy Khánh
Mon: 9-10,DB302
1-16
 
86
 
 
 
 
28
4111872.1510.14.02
PHON-15.02
2
Trần Huy Khánh
Mon: 6-7,DB303
1-16
 
86
 
 
 
 
29
4111872.1510.14.03
PHON-15.03
2
Ngũ Thiện Hùng
Mon: 6-7,DC302
1-16
 
86
 
 
 
 
30
4111872.1510.14.04
PHON-15.04
2
Hồ Thị Kiều Oanh
Mon: 8-9,DB303
1-16
 
86
 
 
 
 
31
4111872.1510.14.05
PHON-15.05
2
Hồ Thị Kiều Oanh
Wed: 6-7,DC403
1-16
 
42
 
 
 
 
32
4111872.1510.14.06
PHON-15.06
2
Nguyễn Thị Lan Anh
Wed: 6-7,DB303
1-16
 
86
 
 
 
 
33
4111872.1510.14.07
PHON-15.07
2
Nguyễn Thị Lan Anh
Wed: 8-9,DB303
1-16
 
86
 
 
 
 
34
4112403.1510.14.01
PHON-15.01
2
Ngũ Thiện Hùng
Tue: 8-9,HB102
1-16
 
35
 
 
 
 
35
4110032.1510.15.01
READ 1-2015.01
2
Phạm Thị Tài
Tue: 1-4,DA101
5-24
 
1
 
 
 
 
36
4110152.1510.14.02
READ 3-15.02
2
Trần Ngọc Mỹ Chi
 
1-16
 
 
 
 
 
 
37
4110293.1510.13.01
METHOD 1-15.01
2
Nguyễn Đức Chỉnh
Fri: 6-7,DC402
1-16
 
40
 
 
 
 
38
4110293.1510.13.02
METHOD 1-15.02
2
Nguyễn Đức Chỉnh
Fri: 8-9,DC402
1-16
 
40
 
 
 
 
39
4110423.1510.12.01
METHOD 3-15.01
3
Đinh Thị Thu Thảo
Fri: 1-3,HB502
1-16
 
42
 
 
 
 
40
4110423.1510.12.02
METHOD 3-15.02
3
Đinh Thị Thu Thảo
Sat: 1-3,HA402
1-16
 
42
 
 
 
 
41
4110322.1510.12.01
CROSSCUL-15.01
2
Đinh Thị Hoàng Triều
Mon: 1-2,DB303
1-16
 
90
 
 
 
 
42
4112613.1510.12.01
CROSSCUL-15.01
2
Trần Mạnh Quang
Tue: 6-7,HB202
1-16
 
30
 
 
 
 
43
4110322.1510.12.02
CROSSCUL-15.02
2
Trần Mạnh Quang
Wed: 1-2,HC204
1-16
 
90
 
 
 
 
44
4110322.1510.12.03
CROSSCUL-15.03
2
Trần Mạnh Quang
Sat: 4-5,HA102
1-16
 
42
 
 
 
 
45
4110322.1510.12.04
CROSSCUL-15.04
2
Đinh Thị Hoàng Triều
Mon: 3-4,DB303
1-16
 
90
 
 
 
 
46
4110322.1510.12.05
CROSSCUL-15.05
2
Đinh Thị Hoàng Triều
Wed: 1-2,HC404
1-16
 
90
 
 
 
 
47
4110322.1510.12.06
CROSSCUL-15.06
2
Đinh Thị Hoàng Triều
Wed: 3-4,HC404
1-16
 
90
 
 
 
 
48
4110322.1510.12.07
CROSSCUL-15.07
2
Nguyễn Thị Quỳnh Hoa
Tue: 6-7,HC303
1-16
 
90
 
 
 
 
49
4110322.1510.12.08
CROSSCUL-15.08
2
Hồ Sĩ Thắng Kiệt
Wed: 3-4,HC204
1-16
 
90
 
 
 
 
50
4112742.1510.15.01
CSSKILL-15.01
2
Ng Dương Nguyên Châu
Sat: 3-4,DB204
5-24
 
50
 
 
 
 
51
4112763.1510.15.01
CSSKILL-15.01
2
Nguyễn Thị Hồng Hoa
Wed: 1-2,DC401
5-24
 
30
 
 
 
 
52
4112742.1510.15.02
CSSKILL-15.02
2
Nguyễn Thị Lan Anh
Sat: 1-2,DC203
5-24
 
50
 
 
 
 
53
4112763.1510.15.02
CSSKILL-15.02
2
Nguyễn Thị Hồng Hoa
Wed: 3-4,DA201
5-24
 
30
 
 
 
 
54
4112742.1510.15.03
CSSKILL-15.03
2
Đinh Thị Thu Thảo
Mon: 1-2,DC302
5-24
 
50
 
 
 
 
55
4112742.1510.15.04
CSSKILL-15.04
2
Đinh Thị Thu Thảo
Mon: 3-4,DC302
5-24
 
50
 
 
 
 
56
4112742.1510.15.05
CSSKILL-15.05
2
Nguyễn Đoàn Thảo Chi
Fri: 7-8,DC404
5-24
 
50
 
 
 
 
57
4112742.1510.15.06
CSSKILL-15.06
2
Nguyễn Đoàn Thảo Chi
Fri: 9-10,DC404
5-24
 
50
 
 
 
 
58
4112742.1510.15.07
CSSKILL-15.07
2
Nguyễn Thị Lan Anh
Sat: 3-4,DC203
5-24
 
50
 
 
 
 
59
4112742.1510.15.08
CSSKILL-15.08
2
Nguyễn Đoàn Thảo Chi
Wed: 4-5,DC302
5-24
 
50
 
 
 
 
60
4112742.1510.15.09
CSSKILL-15.09
2
Nguyễn Thị Lan Anh
Thu: 7-8,DB202
5-24
 
50
 
 
 
 
61
4112742.1510.15.10
CSSKILL-15.10
2
Nguyễn Thị Lan Anh
Thu: 9-10,DB202
5-24
 
50
 
 
 
 
62
4112742.1510.15.11
CSSKILL-15.11
2
Ng Dương Nguyên Châu
Fri: 1-2,DB302
5-24
 
50
 
 
 
 
63
4112742.1510.15.12
CSSKILL-15.12
2
Nguyễn Đoàn Thảo Chi
Wed: 2-3,DC403
5-24
 
50
 
 
 
 
64
4112742.1510.15.13
CSSKILL-15.13
2
Nguyễn Đức Chỉnh
Sat: 3-4,DB203
5-24
 
50
 
 
 
 
65
4112742.1510.15.14
CSSKILL-15.14
2
Nguyễn Đức Chỉnh
Sat: 1-2,DB204
5-24
 
50
 
 
 
 
66
4112643.1510.13.01
 C1.1-15.01
3
Ben Quick
Mon: 1-3,HB201
1-16
 
30
 
 
 
 
67
4112653.1510.13.01
 C1.2-15.01
3
Ben Quick
Tue: 8-10,HB201
1-16
 
30
 
 
 
 
68
4111821.1510.15.01
B1.1-15.01
4
Bùi Thị Ngọc Anh
Mon: 1-4,DC403
5-24
 
50
 
A
 
 
 
69
4111821.1510.15.01
B1.1-15.01
4
Bùi Thị Ngọc Anh
Mon: 1-4,DC403
5-24
 
50
 
B
 
 
 
70
4111821.1510.15.02
B1.1-15.02
4
SPEECHm Thùy Dung
Tue: 1-4,DB102
5-24
 
40
 
 
 
 
71
4111821.1510.15.03
B1.1-15.03
4
Nguyễn Thị Nhị Châu
Wed: 1-4,DC404
5-24
 
40
 
 
 
 
72
4111821.1510.15.04
B1.1-15.04
4
Nguyễn Thị Như Quỳnh
Thu: 1-4,DB303
5-24
 
40
 
 
 
 
73
4111821.1510.15.05
B1.1-15.05
4
Huỳnh Thị Thu Nguyệt
Mon: 1-4,DC402
5-24
 
30
 
 
 
 
74
4111821.1510.15.07
B1.1-15.07
4
Nguyễn Hòa Sơn
Mon: 1-4,DB102
5-24
 
40
 
A
 
 
 
75
4111821.1510.15.07
B1.1-15.07
4
Nguyễn Hòa Sơn
Mon: 1-4,DB102
5-24
 
40
 
B
 
 
 
76
4111821.1510.15.08
B1.1-15.08
4
Nguyễn Hòa Sơn
Thu: 1-4,DB102
5-24
 
40
 
 
 
 
77
4111821.1510.15.09
B1.1-15.09
4
Trần Quỳnh Trâm
Fri: 1-4,DC302
5-24
 
40
 
 
 
 
78
4111821.1510.15.10
B1.1-15.10
4
Thiều Hoàng Mỹ
Sat: 1-4,DC404
5-24
 
40
 
 
 
 
79
4111821.1510.15.11
B1.1-15.11
4
Trương Hoài Uyên
Tue: 6-9,DB303
5-24
 
50
 
 
 
 
80
4111821.1510.15.13
B1.1-15.13
4
SPEECHm Thùy Dung
Wed: 1-4,DA101
5-24
 
48
 
A
 
 
 
81
4111821.1510.15.13
B1.1-15.13
4
SPEECHm Thùy Dung
Wed: 1-4,DA101
5-24
 
48
 
B
 
 
 
82
4111821.1510.15.13
B1.1-15.13
4
SPEECHm Thùy Dung
Wed: 1-4,DA101
5-24
 
48
 
C
 
 
 
83
4111821.1510.15.14
B1.1-15.14
4
SPEECHm Thùy Dung
Thu: 1-4,DA101
5-24
 
48
 
A
 
 
 
84
4111821.1510.15.14
B1.1-15.14
4
SPEECHm Thùy Dung
Thu: 1-4,DA101
5-24
 
48
 
B
 
 
 
85
4111821.1510.15.14
B1.1-15.14
4
SPEECHm Thùy Dung
Thu: 1-4,DA101
5-24
 
48
 
C
 
 
 
86
4111821.1510.15.06
B1.1-2015.06
4
Trần Quỳnh Trâm
Tue: 1-4,DC301
5-24
 
50
 
 
 
 
87
4111821.1510.15.12
B1.1-2015.12
4
Huỳnh Thị Thu Nguyệt
Tue: 1-4,DC201
5-24
 
50
 
A
 
 
 
88
4111821.1510.15.12
B1.1-2015.12
4
Huỳnh Thị Thu Nguyệt
Tue: 1-4,DC201
5-24
 
50
 
B
 
 
 
89
4111831.1510.15.01
B1.2-15.01
4
Huỳnh Thị Thu Nguyệt
Fri: 1-4,DB102
5-24
 
40
 
 
 
 
90
4111831.1510.15.02
B1.2-15.02
4
Trần Thị Phương Thảo
Sat: 1-4,DB102
5-24
 
40
 
 
 
 
91
4111831.1510.15.03
B1.2-15.03
4
Trần Thị Phương Thảo
Mon: 1-4,DB203
5-24
 
50
 
A
 
 
 
92
4111831.1510.15.03
B1.2-15.03
4
Trần Thị Phương Thảo
Mon: 1-4,DB203
5-24
 
50
 
B
 
 
 
93
4111831.1510.15.04
B1.2-15.04
4
Phạm Thị Tài
Tue: 1-4,DA101
5-24
 
30
 
 
 
 
94
4111831.1510.15.05
B1.2-15.05
4
Trần Thị Phương Thảo
Wed: 1-4,DC301
5-24
 
50
 
 
 
 
95
4111831.1510.15.08
B1.2-15.08
4
Phạm Thị Tài
Sat: 1-4,DA101
5-24
 
45
 
 
 
 
96
4111831.1510.15.10
B1.2-15.10
4
Nguyễn Thị Mỹ Hằng
Tue: 1-4,DC202
5-24
 
50
 
A
 
 
 
97
4111831.1510.15.10
B1.2-15.10
4
Nguyễn Thị Mỹ Hằng
Tue: 1-4,DC202
5-24
 
50
 
B
 
 
 
98
4111831.1510.15.10
B1.2-15.10
4
Nguyễn Thị Mỹ Hằng
Tue: 1-4,DC202
5-24
 
50
 
C
 
 
 
99
4111831.1510.15.10
B1.2-15.10
4
Nguyễn Thị Mỹ Hằng
Tue: 1-4,DC202
5-24
 
50
 
D
 
 
 
100
4111831.1510.15.11
B1.2-15.11
4
Huỳnh Thị Thu Nguyệt
Fri: 7-10,DB204
5-24
 
50
 
 
 
 
101
4111831.1510.15.12
B1.2-15.12
4
Thiều Hoàng Mỹ
Wed: 6-9,DC404
5-24
 
50
 
A
 
 
 
102
4111831.1510.15.12
B1.2-15.12
4
Thiều Hoàng Mỹ
Wed: 6-9,DC404
5-24
 
50
 
B
 
 
 
103
4111831.1510.15.06
B1.2-2015.06
4
Nguyễn Hoàng Ngân
Thu: 1-4,DC301
5-24
 
50
 
A
 
 
 
104
4111831.1510.15.06
B1.2-2015.06
4
Nguyễn Hoàng Ngân
Thu: 1-4,DC301
5-24
 
50
 
B
 
 
 
105
4111831.1510.15.06
B1.2-2015.06
4
Nguyễn Hoàng Ngân
Thu: 1-4,DC301
5-24
 
50
 
C
 
 
 
106
4111831.1510.15.07
B1.2-2015.07
4
Nguyễn Thị Mỹ Hằng
Fri: 1-4,DA101
5-24
 
45
 
A
 
 
 
107
4111831.1510.15.07
B1.2-2015.07
4
Nguyễn Thị Mỹ Hằng
Fri: 1-4,DA101
5-24
 
45
 
B
 
 
 
108
4111831.1510.15.09
B1.2-2015.09
4
Nguyễn Hoàng Ngân
Mon: 1-4,DB204
5-24
 
50
 
 
 
 
109
4111831.1510.15.13
B1.2-2015.13
4
Nguyễn Hoàng Ngân
Fri: 1-4,DC301
5-24
 
50
 
 
 
 
110
4111831.1510.15.14
B1.2-2015.14
4
Trần Quỳnh Trâm
Sat: 1-4,DC301
5-24
 
50
 
 
 
 
111
4112271.1510.15.02
B1-1-15.02
4
Võ Thị Kim Anh
Thu: 1-4,DB201
5-24
 
30
 
 
 
 
112
4112271.1510.15.01
B1-1-2015.01
4
Hồ Quảng Hà
Mon: 1-4,DA202
5-24
 
30
 
 
 
 
113
4112281.1510.15.02
B1-2-15.02
4
Tim Chase
Mon: 1-4,DC401
5-24
 
30
 
 
 
 
114
4112281.1510.15.01
B1-2-2015.01
4
Tim Chase
Tue: 1-4,DC401
5-24
 
30
 
 
 
 
115
4111881.1510.14.01
B2.1-15.01
4
Ng Dương Nguyên Trinh
Mon: 6-9,DC301
1-16
 
42
 
 
 
 
116
4112413.1510.14.01
B2.1-15.01
4
Ben Quick
Mon: 6-9,HB102
1-16
 
35
 
 
 
 
117
4111881.1510.14.02
B2.1-15.02
4
Nguyễn Nữ Thùy Uyên
Wed: 6-9,DC201
1-16
 
42
 
 
 
 
118
4111881.1510.14.03
B2.1-15.03
4
Võ Thị Quỳnh Anh
Tue: 6-9,DC201
1-16
 
42
 
 
 
 
119
4111881.1510.14.04
B2.1-15.04
4
Trương Hoài Uyên
Thu: 6-9,DC201
1-16
 
42
 
 
 
 
120
4111881.1510.14.05
B2.1-15.05
4
Huỳnh Thị Minh Trang
Fri: 6-9,DC201
1-16
 
42
 
 
 
 
121
4111881.1510.14.06
B2.1-15.06
4
Huỳnh Thị Minh Trang
Sat: 6-9,DA101
1-16
 
42
 
 
 
 
122
4111881.1510.14.07
B2.1-15.07
4
Thiều Hoàng Mỹ
Mon: 6-9,DC201
1-16
 
42
 
 
 
 
123
4111881.1510.14.08
B2.1-15.08
4
Thiều Hoàng Mỹ
Tue: 6-9,DC403
1-16
 
42
 
 
 
 
124
4111881.1510.14.09
B2.1-15.09
4
Nguyễn Thị Như Quỳnh
Wed: 6-9,DC202
1-16
 
42
 
 
 
 
125
4111881.1510.14.10
B2.1-15.10
4
Nguyễn Thị Như Quỳnh
Thu: 6-9,DC403
1-16
 
42
 
 
 
 
126
4111881.1510.14.11
B2.1-15.11
4
Nguyễn Thị Nhị Châu
Fri: 6-9,DB204
1-16
 
42
 
 
 
 
127
4111881.1510.14.12
B2.1-15.12
4
Nguyễn Thị Nhị Châu
Sat: 6-9,DB204
1-16
 
42
 
 
 
 
128
4111881.1510.14.13
B2.1-15.13
4
Phan Thị Linh Giang
Mon: 6-9,DC403
1-16
 
42
 
 
 
 
129
4111881.1510.14.14
B2.1-15.14
4
Phan Thị Linh Giang
Tue: 6-9,DC202
1-16
 
42
 
 
 
 
130
4111891.1510.14.01
B2.2-15.01
4
Nguyễn Nữ Thùy Uyên
Sat: 6-9,DC201
1-16
 
42
 
 
 
 
131
4112423.1510.14.01
B2.2-15.01
4
Ng Phan Phương Thảo
Sat: 2-5,HB202
1-16
 
35
 
 
 
 
132
4111891.1510.14.02
B2.2-15.02
4
Ng Dương Nguyên Trinh
Tue: 6-9,DA101
1-16
 
42
 
 
 
 
133
4111891.1510.14.03
B2.2-15.03
4
Trương Hoài Uyên
Wed: 6-9,DA101
1-16
 
42
 
 
 
 
134
4111891.1510.14.04
B2.2-15.04
4
Võ Thị Quỳnh Anh
Thu: 6-9,DA101
1-16
 
42
 
 
 
 
135
4111891.1510.14.05
B2.2-15.05
4
Trần Ngọc Mỹ Chi
Fri: 6-9,DC301
1-16
 
42
 
 
 
 
136
4111891.1510.14.06
B2.2-15.06
4
Trần Ngọc Mỹ Chi
Mon: 6-9,DA101
1-16
 
42
 
 
 
 
137
4111891.1510.14.08
B2.2-15.08
4
Ngô Thị Hiền Trang
Tue: 6-9,DC402
1-16
 
42
 
 
 
 
138
4111891.1510.14.09
B2.2-15.09
4
Nguyễn Lê An Phương
Wed: 6-9,DC402
1-16
 
42
 
 
 
 
139
4111891.1510.14.10
B2.2-15.10
4
Nguyễn Lê An Phương
Thu: 6-9,DC402
1-16
 
42
 
 
 
 
140
4111891.1510.14.11
B2.2-15.11
4
Lê Thị Bích Hạnh
Fri: 6-9,DA101
1-16
 
42
 
 
 
 
141
4111891.1510.14.12
B2.2-15.12
4
Lê Thị Bích Hạnh
Sat: 6-9,DC402
1-16
 
42
 
 
 
 
142
4111891.1510.14.13
B2.2-15.13
4
Ng Phan Phương Thảo
Tue: 6-9,DC301
1-16
 
42
 
 
 
 
143
4111891.1510.14.14
B2.2-15.14
4
Ng Phan Phương Thảo
Wed: 6-9,DC301
1-16
 
42
 
 
 
 
144
4111891.1510.14.15
B2.2-15.15
4
Ng Phan Phương Thảo
Thu: 6-9,DC301
1-16
 
42
 
 
 
 
145
4111921.1510.13.01
C1.1-15.01
3
Bùi Thị Ngọc Anh
Wed: 1-3,DB202
1-16
 
40
 
 
 
 
146
4111921.1510.13.02
C1.1-15.02
3
Bùi Thị Ngọc Anh
Thu: 1-3,DC201
1-16
 
40
 
 
 
 
147
4111921.1510.13.03
C1.1-15.03
3
Hà Nguyễn Bảo Tiên
Mon: 1-3,DB102
1-16
 
40
 
 
 
 
148
4111921.1510.13.04
C1.1-15.04
3
Hà Nguyễn Bảo Tiên
Tue: 1-3,DB202
1-16
 
40
 
 
 
 
149
4111921.1510.13.05
C1.1-15.05
3
Đặng Thị Phương Hà
Sat: 1-3,HC503
1-16
 
40
 
 
 
 
150
4111921.1510.13.06
C1.1-15.06
3
Phạm Đỗ Quyên
Sat: 1-3,HC402
1-16
 
40
 
 
 
 
151
4111921.1510.13.07
C1.1-15.07
3
Võ Thị Quỳnh Anh
Fri: 1-3,HB401
1-16
 
40
 
 
 
 
152
4111921.1510.13.08
C1.1-15.08
3
Nguyễn Nữ Thùy Uyên
Sat: 1-3,HC403
1-16
 
40
 
 
 
 
153
4111921.1510.13.09
C1.1-15.09
3
Tăng Kim Uyên
Fri: 1-3,HB402
1-16
 
40
 
 
 
 
154
4111921.1510.13.11
C1.1-15.11
3
Tăng Kim Uyên
Tue: 6-8,HB403
1-16
 
40
 
 
 
 
155
4111921.1510.13.12
C1.1-15.12
3
Lê Thị Bích Hạnh
Fri: 1-3,HB403
1-16
 
40
 
 
 
 
156
4111921.1510.13.13
C1.1-15.13
3
Võ Thị Kim Anh
Fri: 1-3,HB501
1-16
 
40
 
 
 
 
157
4111931.1510.13.01
C1.2-15.01
3
Đỗ Uyên Hà
Tue: 1-3,DC203
1-16
 
40
 
 
 
 
158
4111931.1510.13.02
C1.2-15.02
3
Đỗ Uyên Hà
Wed: 1-3,DC202
1-16
 
40
 
 
 
 
159
4111931.1510.13.03
C1.2-15.03
3
Đỗ Uyên Hà
Thu: 3-5,DC404
1-16
 
40
 
 
 
 
160
4111931.1510.13.04
C1.2-15.04
3
Đỗ Uyên Hà
Fri: 4-5,DB202
1-16
 
40
 
 
 
 
161
4111931.1510.13.05
C1.2-15.05
3
Phạm Đỗ Quyên
Mon: 3-5,HB402
1-16
 
40
 
 
 
 
162
4111931.1510.13.06
C1.2-15.06
3
Đặng Thị Phương Hà
Tue: 3-5,HB203
1-16
 
40
 
 
 
 
163
4111931.1510.13.07
C1.2-15.07
3
Nguyễn Nữ Thùy Uyên
Wed: 3-5,HA201
1-16
 
40
 
 
 
 
164
4111931.1510.13.08
C1.2-15.08
3
Võ Thị Quỳnh Anh
Thu: 1-3,HB503
1-16
 
40
 
 
 
 
165
4111931.1510.13.09
C1.2-15.09
3
Thái Lê Phương Thảo
Mon: 1-3,HC404
1-16
 
40
 
 
 
 
166
4111931.1510.13.10
C1.2-15.10
3
Thái Lê Phương Thảo
Tue: 1-3,HC203
1-16
 
40
 
 
 
 
167
4111931.1510.13.11
C1.2-15.11
3
Võ Thị Ngọc Thảo
Wed: 3-5,HA303
1-16
 
40
 
 
 
 
168
4111931.1510.13.12
C1.2-15.12
3
Tăng Thị Thùy Trang
Thu: 1-3,HA202
1-16
 
40
 
 
 
 
169
4111931.1510.13.13
C1.2-15.13
3
Trần Thị Thanh Châu
Fri: 1-3,HC502
1-16
 
40
 
 
 
 
170
4110363.1510.12.01
T&A-15.01
2
Ng Phạm Thanh Uyên
Fri: 1-2,DC203
1-16
 
40
 
 
 
 
171
4110363.1510.12.02
T&A-15.02
2
Ng Phạm Thanh Uyên
Mon: 1-2,DC202
1-16
 
45
 
 
 
 
172
4110363.1510.12.03
T&A-15.03
2
Ng Phạm Thanh Uyên
Mon: 3-4,DC202
1-16
 
45
 
 
 
 
173
4110363.1510.12.04
T&A-15.04
2
Ng Phạm Thanh Uyên
Fri: 4-5,HB401
1-16
 
42
 
 
 
 
174
4110363.1510.12.05
T&A-15.05
2
Ng Phạm Thanh Uyên
Sat: 4-5,HB103
1-16
 
42
 
 
 
 
175
4112732.1510.15.01
SPEECH-15.01
2
Đặng Thị Phương Hà
Mon: 4-5,DC203
5-24
 
40
 
 
 
 
176
4112753.1510.15.01
SPEECH-15.01
2
Tim Chase
Fri: 1-2,DA202
5-24
 
30
 
 
 
 
177
4112732.1510.15.02
SPEECH-15.02
2
Đặng Thị Phương Hà
Mon: 2-3,DC404
5-24
 
50
 
 
 
 
178
4112753.1510.15.02
SPEECH-15.02
2
Tim Chase
Fri: 3-4,DC401
5-24
 
30
 
 
 
 
179
4112732.1510.15.03
SPEECH-15.03
2
Nguyễn Hoàng Ngân
Tue: 4-5,DB202
5-24
 
50
 
 
 
 
180
4112732.1510.15.04
SPEECH-15.04
2
Nguyễn Hòa Sơn
Tue: 4-5,DB203
5-24
 
50
 
 
 
 
181
4112732.1510.15.05
SPEECH-15.05
2
Trương Hoài Uyên
Tue: 7-8,DC203
5-24
 
50
 
 
 
 
182
4112732.1510.15.06
SPEECH-15.06
2
Trương Hoài Uyên
Tue: 9-10,DC203
5-24
 
50
 
 
 
 
183
4112732.1510.15.07
SPEECH-15.07
2
Trần Quỳnh Trâm
Thu: 4-5,DC201
5-24
 
50
 
 
 
 
184
4112732.1510.15.08
SPEECH-15.08
2
Trần Quỳnh Trâm
Thu: 1-2,DC202
5-24
 
50
 
 
 
 
185
4112732.1510.15.09
SPEECH-15.09
2
Huỳnh Thị Minh Trang
Sat: 4-5,DB202
5-24
 
50
 
 
 
 
186
4112732.1510.15.10
SPEECH-15.10
2
Ng Dương Nguyên Trinh
Fri: 1-2,DC201
5-24
 
50
 
 
 
 
187
4112732.1510.15.11
SPEECH-15.11
2
Ng Dương Nguyên Trinh
Fri: 3-4,DC201
5-24
 
50
 
 
 
 
188
4112732.1510.15.12
SPEECH-15.12
2
Nguyễn Hòa Sơn
Sat: 1-2,DC201
5-24
 
50
 
 
 
 
189
4112732.1510.15.13
SPEECH-15.13
2
Trương Hoài Uyên
Sat: 3-4,DC402
5-24
 
30
 
 
 
 
190
4112732.1510.15.14
SPEECH-15.14
2
Trương Hoài Uyên
Sat: 1-2,DB202
5-24
 
50
 
 
 
 
191
4112133.1510.13.01
ET THEORY-15.01
2
Ng Dương Nguyên Châu
Fri: 3-4,DC403
1-16
 
45
 
 
 
 
192
4112133.1510.13.02
ET THEORY-15.02
2
Ng Dương Nguyên Châu
Sat: 1-2,DC402
1-16
 
45
 
 
 
 
193
4110262.1510.13.01
T-THEORY-15.01
2
Lê Thị Giao Chi
Tue: 1-2,HHTA
1-16
300
150
 
 
 
 
194
4112723.1510.13.01
T-THEORY-15.01
2
Lê Thị Giao Chi
Tue: 4-5,HB103
1-16
 
30
 
 
 
 
195
4110262.1510.13.02
T-THEORY-15.02
2
Lê Thị Giao Chi
Thu: 1-2,HHTA
1-16
300
150
 
 
 
 
196
4110262.1510.13.03
T-THEORY-15.03
2
Lê Thị Giao Chi
Thu: 3-4,HHTA
1-16
300
150
 
 
 
 
197
4110012.1510.15.01
LIS 1-15.01
2
Trần Thị Phương Thảo
Wed: 1-4,DC301
5-24
 
1
 
 
 
 
198
4110012.1510.15.02
LIS 1-2015.02
2
Phạm Thị Tài
Tue: 1-4,DA101
5-24
 
1
 
 
 
 
199
4112623.1510.13.01
SEM-15.01
2
Võ Thị Thao Ly
Thu: 1-2,DC302
1-16
 
100
 
 
 
 
200
4112633.1510.13.01
SEM-15.01
2
Võ Thị Thao Ly
Thu: 4-5,HB102
1-16
 
30
 
 
 
 
201
4112623.1510.13.02
SEM-15.02
2
Võ Thị Thao Ly
Tue: 1-2,HC501
1-16
 
100
 
 
 
 
202
4112623.1510.13.03
SEM-15.03
2
Ng Dương Nguyên Hảo
Mon: 4-5,HC404
1-16
 
90
 
 
 
 
203
4112623.1510.13.04
SEM-15.04
2
Ng Dương Nguyên Hảo
Tue: 4-5,HC303
1-16
 
100
 
 
 
 
204
4112623.1510.13.05
SEM-15.05
2
Ng Dương Nguyên Hảo
Wed: 4-5,HC501
1-16
 
100
 
 
 
 
205
4110022.1510.15.01
SPEAK 1-2015.01
2
Lam Thùy Dung
 
1-16
 
 
 
 
 
 
206
4111383.1510.13.01
AGRAM-15.01
4
Nguyễn Hữu Anh Vương
Tue: 6-9,DB302
1-16
 
45
 
 
 
 
207
4111383.1510.13.02
AGRAM-15.02
4
Nguyễn Hữu Anh Vương
Tue: 6-9,DB302
1-16
 
45
 
 
 
 
208
4112703.1510.13.01
INTERPRET 1-15.01
3
Trần Huy Khánh
Fri: 3-5,HB102
1-16
 
30
 
 
 
 
209
4112583.1510.12.01
INTERPRET 3-15.01
4
Lê Thị Giao Chi
Wed: 7-10,HB201
1-16
 
30
 
 
 
 
210
4110493.1510.12.02
INTERPRET 3-15.02
4
Nguyễn Thị Tuyết
Tue: 1-4,HC503
1-16
 
42
 
 
 
 
211
4110493.1510.12.04
INTERPRET 3-15.04
4
Nguyễn Thị Thanh Thanh
Mon: 1-4,HC403
1-16
 
42
 
 
 
 
212
4110493.1510.12.05
INTERPRET 3-15.05
4
Nguyễn Thị Thanh Thanh
Tue: 1-4,HC402
1-16
 
42
 
 
 
 
213
4110493.1510.12.06
INTERPRET 3-15.06
4
Nguyễn Thị Thục Oanh
Wed: 1-4,HC503
1-16
 
42
 
 
 
 
214
4110493.1510.12.07
INTERPRET 3-15.07
4
Trần Huy Khánh
Thu: 1-4,HA101
1-16
 
42
 
 
 
 
215
4110493.1510.12.08
INTERPRET 3-15.08
4
Phan Thị Thanh Bình
Mon: 1-4,HA401
1-16
 
42
 
 
 
 
216
4110493.1510.12.09
INTERPRET 3-15.09
4
Phan Thị Thanh Bình
Wed: 1-4,HC402
1-16
 
42
 
 
 
 
217
4110493.1510.12.10
INTERPRET 3-15.10
4
Trần Huy Khánh
Mon: 1-4,HA402
1-16
 
42
 
 
 
 
218
4110493.1510.12.11
INTERPRET 3-15.11
4
Trần Huy Khánh
Tue: 1-4,HC403
1-16
 
42
 
 
 
 
219
4110493.1510.12.12
INTERPRET 3-15.12
4
Phan Thị Thanh Bình
Thu: 1-4,HA102
1-16
 
42
 
 
 
 
220
4111293.1510.13.01
INTERPRET 1-15.01
3
Nguyễn Thị Tuyết
Fri: 1-3,HB503
1-16
 
40
 
 
 
 
221
4111293.1510.13.02
INTERPRET 1-15.02
3
Trần Huy Khánh
Sat: 1-3,HA403
1-16
 
40
 
 
 
 
222
4111293.1510.13.03
INTERPRET 1-15.03
3
Trần Huy Khánh
Tue: 6-8,HB501
1-16
 
40
 
 
 
 
223
4111293.1510.13.04
INTERPRET 1-15.04
3
Vũ Thị Châu Sa
Sat: 1-3,HA501
1-16
 
40
 
 
 
 
224
4111293.1510.13.05
INTERPRET 1-15.05
3
Vũ Thị Châu Sa
Tue: 6-8,HB502
1-16
 
40
 
 
 
 
225
4111293.1510.13.06
INTERPRET 1-15.06
3
Vũ Thị Châu Sa
Wed: 6-8,HA402
1-16
 
40
 
 
 
 
226
4111293.1510.13.07
INTERPRET 1-15.07
3
Vũ Thị Châu Sa
Thu: 6-8,HC301
1-16
 
40
 
 
 
 
227
4111293.1510.13.08
INTERPRET 1-15.08
3
Vũ Thị Châu Sa
Fri: 6-8,HA102
1-16
 
40
 
 
 
 
228
4111293.1510.13.09
INTERPRET 1-15.09
3
Nguyễn cung Trầm
Sat: 1-3,HA502
1-16
 
40
 
 
 
 
229
4111403.1510.12.01
METHOD (PRIM) 2-15.01
4
Nguyễn Thị Hồng Hoa
Tue: 1-4,DC403
1-16
 
40
 
 
 
 
230
4111403.1510.12.02
METHOD (PRIM) 2-15.02
4
Nguyễn Thị Hồng Hoa
Fri: 1-4,DC404
1-16
 
45
 
 
 
 
231
4111403.1510.12.03
METHOD (PRIM) 2-15.03
4
Nguyễn Thị Hồng Hoa
Thu: 1-4,DC403
1-16
 
45
 
 
 
 
232
4111763.1510.13.01
RESEARCH-15.01
2
Hồ Thị Kiều Oanh
Fri: 1-2,HB102
1-16
 
30
 
 
 
 
233
4110112.1510.13.01
RESEARCH-15.01
2
Hồ Thị Kiều Oanh
Mon: 4-5,DB302
1-16
 
110
 
 
 
 
234
4110112.1510.13.02
RESEARCH-15.02
2
Ngũ Thiện Hùng
Sat: 1-2,DB302
1-16
 
110
 
 
 
 
235
4110112.1510.13.03
RESEARCH-15.03
2
Vũ Thị Châu Sa
Tue: 1-2,HC401
1-16
 
120
 
 
 
 
236
4110112.1510.13.04
RESEARCH-15.04
2
Ngũ Thiện Hùng
Mon: 9-10,HHTA
1-16
300
200
 
 
 
 
237
4110342.1510.12.01
AENG 2-15.01
3
Hồ Quảng Hà
Fri: 7-9,HA203
1-16
 
42
 
 
 
 
238
4110342.1510.12.02
AENG 2-15.02
3
Hồ Quảng Hà
Thu: 1-3,HB403
1-16
 
42
 
 
 
 
239
4110342.1510.12.03
AENG 2-15.03
3
Hà Nguyễn Bảo Tiên
Fri: 1-3,HA501
1-16
 
42
 
 
 
 
240
4110342.1510.12.04
AENG 2-15.04
3
Hà Nguyễn Bảo Tiên
Sat: 1-3,HB402
1-16
 
42
 
 
 
 
241
4110342.1510.12.05
AENG 2-15.05
3
Phạm Đỗ Quyên
Mon: 6-8,HC503
1-16
 
42
 
 
 
 
242
4110342.1510.12.07
AENG 2-15.07
3
Đặng Thị Phương Hà
Wed: 6-8,HB401
1-16
 
42
 
 
 
 
243
4110342.1510.12.08
AENG 2-15.08
3
Trần Thị Thanh Châu
Thu: 1-3,HB501
1-16
 
42
 
 
 
 
244
4110342.1510.12.09
AENG 2-15.09
3
Tăng Thị Thùy Trang
Fri: 1-3,HA502
1-16
 
42
 
 
 
 
245
4110342.1510.12.11
AENG 2-15.11
3
Võ Thị Ngọc Thảo
Mon: 6-8,HA402
1-16
 
42
 
 
 
 
246
4110342.1510.12.12
AENG 2-15.12
3
Võ Thị Ngọc Thảo
Tue: 6-8,HC502
1-16
 
42
 
 
 
 
247
4110342.1510.12.13
AENG 2-2015.13
3
Huỳnh Ngọc Mai Kha
Wed: 6-8,HB402
1-16
 
42
 
 
 
 
248
4112593.1510.12.01
AENG2-15.01
3
Lê Thị Xuân Ánh
Tue: 8-10,HB202
1-16
 
30
 
 
 
 
249
4111413.1510.12.01
ALIT-15.01
3
Phan Phạm Xuân Trinh
Wed: 3-5,DB302
1-16
 
100
 
 
 
 
250
4111413.1510.12.02
ALIT-15.02
3
Phan Phạm Xuân Trinh
Mon: 1-3,DB302
1-16
 
45
 
 
 
 
251
4110192.1510.13.01
BCUL-15.01
2
Phan Phạm Xuân Trinh
Fri: 1-2,DC202
1-16
 
40
 
 
 
 
252
4110192.1510.13.02
BCUL-15.02
2
Phan Phạm Xuân Trinh
Fri: 3-4,DC202
1-16
 
40
 
 
 
 
253
4110332.1510.12.01
ACUL-15.01
2
Đinh Thị Hoàng Triều
Sat: 3-5,HB102
5-24
 
100
 
 
 
 
254
4110392.1510.12.01
VHOC ANH-15.01
3
Lê Thị Giao Chi
Sat: 3-5,DB302
1-16
 
90
 
 
 
 
255
4112603.1510.12.01
VHOC ANH-15.01
3
Nguyễn Đức Chỉnh
Fri: 3-5,HB202
1-16
 
30
 
 
 
 
256
4110392.1510.12.02
VHOC ANH-15.02
3
Lê Thị Giao Chi
Mon: 1-3,HC401
1-16
 
100
 
 
 
 
257
4110392.1510.12.04
VHOC ANH-15.04
3
Trần Thị Kim Liên
Tue: 1-3,HC303
1-16
 
100
 
 
 
 
258
4110392.1510.12.06
VHOC ANH-15.06
3
Phan Thị Thanh Bình
Fri: 1-3,HC303
1-16
 
100
 
 
 
 
259
4110392.1510.12.07
VHOC ANH-15.07
3
Phan Thị Thanh Bình
Sat: 1-3,HC501
1-16
 
90
 
 
 
 
260
4110392.1510.12.08
VHOC ANH-15.08
3
Phan Thị Thanh Bình
Mon: 6-8,HC501
1-16
 
100
 
 
 
 
261
4110042.1510.15.01
WRIT 1-2015.01
2
SPEECHm Thùy Dung
Tue: 1-4,DB102
5-24
 
1