● Course schedule Fall semester 2017-2018

 
ENGLISH DEPARTMENT
FALL SEMESTER COURSES 2017-2018
 
No
Course code
Course title
Cred
Lecturer
Time &venue
Week
Rooms
Stu
TC
Group
All
Mixed
Exam schedule
1
4112802.1710.15.01
TRAN 1-01
2
Trần Huy Khánh
Wed: 4-5,HB201
2-16
 
42
 
 
x
x
See Exam sched
2
4113053.1710.15.01
TRAN 1-01
3
Nguyễn Thị Thanh Thanh
Fri: 3-5,HA302
2-16
 
42
 
 
x
x
See Exam sched
3
4113573.1710.15.01
TRAN 1-01 CLC
3
Huỳnh Lan Thi
Fri: 3-5,DC304
2-16
 
19
 
 
x
x
See Exam sched
4
4112802.1710.15.02
TRAN 1-02
2
Trần Huy Khánh
Fri: 4-5,HB102
2-16
 
42
 
 
x
x
See Exam sched
5
4113053.1710.15.02
TRAN 1-02
3
Trần Huy Khánh
Mon: 3-5,HA302
2-16
 
40
 
 
x
x
See Exam sched
6
4113573.1710.15.02
TRAN 1-02 CLC
3
Nguyễn Thị Thanh Thanh
Sat: 1-3,DC301
2-16
 
16
 
 
x
x
See Exam sched
7
4112802.1710.15.03
TRAN 1-03
2
Hà Nguyễn Bảo Tiên
Mon: 4-5,DB203
2-16
 
31
 
 
x
x
See Exam sched
8
4113053.1710.15.03
TRAN 1-03
3
Huỳnh Lan Thi
Wed: 1-3,HA302
2-16
 
41
 
 
x
x
See Exam sched
9
4112802.1710.15.04
TRAN 1-04
2
Hà Nguyễn Bảo Tiên
Sat: 1-2,DC202
2-16
 
24
 
 
x
x
See Exam sched
10
4113053.1710.15.04
TRAN 1-04
3
Huỳnh Lan Thi
Thu: 1-3,HA302
2-16
 
43
 
 
x
x
See Exam sched
11
4113053.1710.15.05
TRAN 1-05
3
Trần Thị Phương Thảo
Sat: 1-3,HA302
2-16
 
31
 
 
x
x
See Exam sched
12
4113053.1710.15.06
TRAN 1-06
3
Lê Thị Xuân Ánh
Mon: 3-5,HB101
2-16
 
40
 
 
x
x
See Exam sched
13
4113053.1710.15.07
TRAN 1-07
3
Nguyễn cung Trầm
Fri: 1-3,HB101
2-16
 
41
 
 
x
x
See Exam sched
14
4113053.1710.15.08
TRAN 1-08
3
Trần Thị Phương Thảo
Thu: 1-3,HB101
2-16
 
40
 
 
x
x
See Exam sched
15
4112813.1710.14.01
TRAN 3 – 01 CLC
3
Nguyễn Thị Quỳnh Hoa
Wed: 6-8,DC405
2-16
 
24
 
 
x
x
See Exam sched
16
4112103.1710.14.01
TRAN 3-01
3
Nguyễn Thị Quỳnh Hoa
Mon: 8-10,HB201
2-16
 
47
 
 
x
x
See Exam sched
17
4112103.1710.14.02
TRAN 3-02
3
Nguyễn Thị Quỳnh Hoa
Thu: 1-3,HA103
2-16
 
44
 
 
x
x
See Exam sched
18
4112103.1710.14.03
TRAN 3-03
3
Trần Đình Nguyên
Fri: 1-3,HCDTV
2-16
 
45
 
 
x
x
See Exam sched
19
4112103.1710.14.04
TRAN 3-04
3
Trần Đình Nguyên
Fri: 6-8,HA101
2-16
 
31
 
 
x
x
See Exam sched
20
4112103.1710.14.05
TRAN 3-05
3
Trần Đình Nguyên
Sat: 6-8,HA101
2-16
 
41
 
 
x
x
See Exam sched
21
4112103.1710.14.06
TRAN 3-06
3
Trần Đình Nguyên
Mon: 6-8,HA102
2-16
 
41
 
 
x
x
See Exam sched
22
4112103.1710.14.07
TRAN 3-07
3
Trần Đình Nguyên
Tue: 6-8,HA102
2-16
 
45
 
 
x
x
See Exam sched
23
4112103.1710.14.08
TRAN 3-08
3
Trần Đình Nguyên
Wed: 6-8,HA102
2-16
 
44
 
 
x
x
See Exam sched
24
4112103.1710.14.09
TRAN 3-09
3
Trần Đình Nguyên
Thu: 6-8,HA102
2-16
 
42
 
 
x
x
See Exam sched
25
4112103.1710.14.10
TRAN 3-10
3
Nguyễn cung Trầm
Sat: 6-8,HA102
2-16
 
45
 
 
x
x
See Exam sched
26
4112772.1710.16.01
PHON-01
2
Hồ Thị Kiều Oanh
Thu: 6-7,DA101
2-16
 
40
 
 
x
x
See Exam sched
27
4113313.1710.16.01
PHON-01 CLC
2
Phan văn Hòa
Wed: 6-7,DC301
2-16
 
27
 
 
x
x
See Exam sched
28
4112772.1710.16.02
PHON-02
2
Hồ Thị Kiều Oanh
Wed: 6-7,DA101
2-16
 
39
 
 
x
x
See Exam sched
29
4113313.1710.16.02
PHON-02 CLC
2
Trần Quang Hải
Tue: 6-7,DC301
2-16
 
19
 
 
x
x
See Exam sched
30
4112772.1710.16.03
PHON-03
2
Nguyễn Khoa Diệu Hạnh
Tue: 6-7,DB302
2-16
 
84
 
 
x
x
See Exam sched
31
4112772.1710.16.03
PHON-03
2
Nguyễn Khoa Diệu Hạnh
Tue: 6-7,DB302
2-16
 
84
 
 
x
x
See Exam sched
32
4113313.1710.16.03
PHON-03 CLC
2
Ngũ Thiện Hùng
Tue: 8-9,DC301
2-16
 
28
 
 
x
x
See Exam sched
33
4112772.1710.16.04
PHON-04
2
Nguyễn Ngọc Nhật Minh
Wed: 6-7,DB302
2-16
 
75
 
 
x
x
See Exam sched
34
4112772.1710.16.04
 PHON-04
2
Nguyễn Ngọc Nhật Minh
Wed: 6-7,DB302
2-16
 
75
 
 
x
x
See Exam sched
35
4113313.1710.16.04
PHON-04 CLC
2
Nguyễn Khoa Diệu Hạnh
Wed: 8-9,DC301
2-16
 
28
 
 
x
x
See Exam sched
36
4112772.1710.16.05
 PHON-05
2
Nguyễn Ngọc Nhật Minh
Wed: 8-9,DA101
2-16
 
39
 
 
x
x
See Exam sched
37
4113313.1710.16.05
PHON-05 CLC
2
Hồ Thị Kiều Oanh
Thu: 8-9,DC401
2-16
 
30
 
 
x
x
See Exam sched
38
4112772.1710.16.06
 PHON-06
2
Hồ Thị Kiều Oanh
Tue: 8-9,DB302
2-16
 
78
 
 
x
x
See Exam sched
39
4112772.1710.16.06
PHON-06
2
Hồ Thị Kiều Oanh
Tue: 8-9,DB302
2-16
 
78
 
 
x
x
See Exam sched
40
4112772.1710.16.07
 PHON-07
2
Ngũ Thiện Hùng
Thu: 9-10,DA101
2-16
 
44
 
 
x
x
See Exam sched
41
4111872.1710.17.01V
 PHON-01 (VLVH)
2
Hồ Thị Kiều Oanh
Wed: 11-14,HA103;6: 11-14,HA103
9-12
 
 
 
 
x
x
See Exam sched
42
4111872.1710.17.01V
 PHON-01 (VLVH)
2
Hồ Thị Kiều Oanh
Wed: 11-14,HA103;6: 11-14,HA103
9-12
 
 
 
 
x
x
See Exam sched
43
4111872.1710.17.02V
 PHON-02 (VLVH)
2
Nguyễn Ngọc Nhật Minh
Fri: 11-14,HB103;7: 7-10,HB103;8: 7-10,HB103
10-12
 
 
 
 
x
x
See Exam sched
44
4111872.1710.17.02V
 PHON-02 (VLVH)
2
Nguyễn Ngọc Nhật Minh
Fri: 11-14,HB103;7: 7-10,HB103;8: 7-10,HB103
10-12
 
 
 
 
x
x
See Exam sched
45
4112862.1710.15.01
PRAG-01
2
Hồ Thị Kiều Oanh
Tue: 4-5,HC501
2-16
 
32
 
 
x
x
See Exam sched
46
4112862.1710.15.02
PRAG-02
2
Ngũ Thiện Hùng
Wed: 1-2,HC501
2-16
 
73
 
 
x
x
See Exam sched
47
4112862.1710.15.02
PRAG-02
2
Ngũ Thiện Hùng
Wed: 1-2,HC501
2-16
 
73
 
 
x
x
See Exam sched
48
4110293.1710.15.01
METHOD 1-01
2
Ng Dương Nguyên Châu
Mon: 1-2,HB103
2-16
 
38
 
 
x
x
See Exam sched
49
4110293.1710.15.02
METHOD 1-02
2
Ng Dương Nguyên Châu
Mon: 3-4,HB103
2-16
 
35
 
 
x
x
See Exam sched
50
4110423.1710.14.01
METHOD 3-01
3
Đinh Thị Thu Thảo
Wed: 6-8,HB103
2-16
 
30
 
 
x
x
See Exam sched
51
4110423.1710.14.02
METHOD 3-02
3
Đinh Thị Thu Thảo
Tue: 8-10,HB103
2-16
 
29
 
 
x
x
See Exam sched
52
4113283.1710.14.01
METHOD (PRIM) 3-01
4
Nguyễn Thị Hồng Hoa
Fri: 6-9,DB103
2-16
 
35
 
 
x
x
See Exam sched
53
4113283.1710.14.02
METHOD (PRIM) 3-02
4
Nguyễn Thị Hồng Hoa
Mon: 6-9,DC201
2-16
 
32
 
 
x
x
See Exam sched
54
4112613.1710.14.01
CROSSCUL – 01 CLC
2
Hồ Sĩ Thắng Kiệt
Wed: 1-2,DC406
2-16
 
24
 
 
x
x
See Exam sched
55
4110322.1710.14.01
CROSSCUL-01
2
Nguyễn Văn Long
Fri: 6-7,HC303
2-16
 
82
 
 
x
x
See Exam sched
56
4110322.1710.14.01
CROSSCUL-01
2
Nguyễn Văn Long
Fri: 6-7,HC303
2-16
 
82
 
 
x
x
See Exam sched
57
4110322.1710.14.02
CROSSCUL-02
2
Đinh Thị Hoàng Triều
Mon: 6-7,HC201
2-16
 
70
 
 
x
x
See Exam sched
58
4110322.1710.14.02
CROSSCUL-02
2
Đinh Thị Hoàng Triều
Mon: 6-7,HC201
2-16
 
70
 
 
x
x
See Exam sched
59
4110322.1710.14.04
CROSSCUL-04
2
Đinh Thị Hoàng Triều
Tue: 6-7,HC401
2-16
 
47
 
 
x
x
See Exam sched
60
4110322.1710.14.05
CROSSCUL-05
2
Đinh Thị Hoàng Triều
Tue: 8-9,HC401
2-16
 
46
 
 
x
x
See Exam sched
61
4110322.1710.14.06
CROSSCUL-06
2
Đinh Thị Hoàng Triều
Wed: 8-9,HC201
2-16
 
73
 
 
x
x
See Exam sched
62
4110322.1710.14.06
CROSSCUL-06
2
Đinh Thị Hoàng Triều
Wed: 8-9,HC201
2-16
 
73
 
 
x
x
See Exam sched
63
4110322.1710.14.07
CROSSCUL-07
2
Trần Mạnh Quang
Mon: 6-7,HA101
2-16
 
48
 
 
x
x
See Exam sched
64
4110363.1710.14.01
T & A-01
2
Ng Phạm Thanh Uyên
Mon: 6-7,HB103
2-16
 
29
 
 
x
x
See Exam sched
65
4110363.1710.14.02
T & A-02
2
Ng Phạm Thanh Uyên
Tue: 6-7,HB103
2-16
 
34
 
 
x
x
See Exam sched
66
4113293.1710.14.01
T & A (PRIM)-01
2
Ng Phạm Thanh Uyên
Thu: 1-2,DB103
2-16
 
35
 
 
x
x
See Exam sched
67
4113293.1710.14.02
T & A (PRIM)-02
2
Ng Phạm Thanh Uyên
Thu: 3-4,DB103
2-16
 
34
 
 
x
x
See Exam sched
68
4112742.1710.17.01
CSSKILL-01
2
Bùi Thị Ngọc Anh
Wed: 6-7,DC203
5-19
 
80
 
 
x
x
See Exam sched
69
4112763.1710.17.01
CSSKILL-01 CLC
2
Võ Thị Thùy Trang
Fri: 1-2,DC301
5-19
 
29
 
 
x
x
See Exam sched
70
4112742.1710.17.02
CSSKILL-02
2
Nguyễn Ngọc Nhật Minh
Sat: 1-2,DB302
5-19
 
79
 
 
x
x
See Exam sched
71
4112742.1710.17.02B
CSSKILL-02 (B)
2
Nguyễn Ngọc Nhật Minh
Sat: 1-2,DB302
5-19
 
 
 
 
x
x
See Exam sched
72
4112763.1710.17.02
CSSKILL-02 CLC
2
Võ Thị Thùy Trang
Fri: 4-5,DC402
5-19
 
28
 
 
x
x
See Exam sched
73
4112742.1710.17.03
CSSKILL-03
2
Nguyễn cung Trầm
Sat: 3-4,DC203
5-19
 
80
 
 
x
x
See Exam sched
74
4112763.1710.17.03
CSSKILL-03 CLC
2
Ng Phạm Thanh Uyên
Tue: 3-4,DC405
5-19
 
27
 
 
x
x
See Exam sched
75
4112742.1710.17.04
CSSKILL-04
2
Thái Lê Phương Thảo
Tue: 1-2,DB303
5-19
 
80
 
 
x
x
See Exam sched
76
4112763.1710.17.04
CSSKILL-04 CLC
2
Ng Dương Nguyên Châu
Tue: 1-2,DC405
5-19
 
27
 
 
x
x
See Exam sched
77
4112742.1710.17.05
CSSKILL-05
2
Nguyễn Ngọc Nhật Minh
Fri: 3-4,DB303
5-19
 
79
 
 
x
x
See Exam sched
78
4112742.1710.17.05B
CSSKILL-05 (B)
2
Nguyễn Ngọc Nhật Minh
Fri: 3-4,DB303
5-19
 
 
 
 
x
x
See Exam sched
79
4112763.1710.17.05
CSSKILL-05 CLC
2
Đinh Thị Thu Thảo
Mon: 4-5,DC405
5-19
 
29
 
 
x
x
See Exam sched
80
4112742.1710.17.06
CSSKILL-06
2
Nguyễn Ngọc Nhật Minh
Fri: 1-2,DB303
5-19
 
78
 
 
x
x
See Exam sched
81
4112763.1710.17.06
CSSKILL-06 CLC
2
Đinh Thị Thu Thảo
Tue: 1-2,DC406
5-19
 
28
 
 
x
x
See Exam sched
82
4112742.1710.17.07
CSSKILL-07
2
Bùi Thị Ngọc Anh
Wed: 8-9,DC203
5-19
 
 
 
 
x
x
See Exam sched
83
4112763.1710.17.07
CSSKILL-07 CLC
2
Thái Lê Phương Thảo
Fri: 6-7,DC402
5-19
 
 
 
 
x
x
See Exam sched
84
4112742.1710.17.08
CSSKILL-08
2
Nguyễn cung Trầm
Sat: 1-2,DC203
5-19
 
 
 
 
x
x
See Exam sched
85
4112742.1710.17.09
CSSKILL-09
2
Thái Lê Phương Thảo
Tue: 3-4,DB303
5-19
 
 
 
 
x
x
See Exam sched
86
4112742.1710.17.10
CSSKILL-10
2
Nguyễn Ngọc Nhật Minh
Mon: 7-8,DC203
5-19
 
 
 
 
x
x
See Exam sched
87
4112742.1710.17.11
CSSKILL-11
2
Nguyễn Ngọc Nhật Minh
Mon: 9-10,DC203
5-19
 
 
 
 
x
x
See Exam sched
88
4112742.1710.17.12
CSSKILL-12
2
Nguyễn Ngọc Nhật Minh
Fri: 7-8,DA101
5-19
 
 
 
 
x
x
See Exam sched
89
4111821.1710.17.01
 B1.1-01
4
Huỳnh Thị Thu Nguyệt
Tue: 1-4,DB102
5-19
 
40
 
 
x
x
See Exam sched
90
4112271.1710.17.01
 B1.1-01 CLC
4
Hồ Quảng Hà
Fri: 6-9,DC301
5-19
 
29
 
 
x
x
See Exam sched
91
4111821.1710.17.02
 B1.1-02
4
Huỳnh Thị Thu Nguyệt
Mon: 1-4,DB102
5-19
 
40
 
 
x
x
See Exam sched
92
4111821.1710.17.02B
 B1.1-02 (B)
4
Huỳnh Thị Thu Nguyệt
Mon: 1-4,DB102
5-19
 
 
 
 
x
x
See Exam sched
93
4112271.1710.17.02
 B1.1-02 CLC
4
Nguyễn Thị Thanh Thanh
Thu: 1-4,DC405
5-19
 
29
 
 
x
x
See Exam sched
94
4111821.1710.17.03
 B1.1-03
4
Nguyễn Lê An Phương
Wed: 1-4,DB102
5-19
 
39
 
 
x
x
See Exam sched
95
4112271.1710.17.03
 B1.1-03 CLC
4
Lâm Thùy Dung
Mon: 1-4,DC406
5-19
 
27
 
 
x
x
See Exam sched
96
4111821.1710.17.04
 B1.1-04
4
Lâm Thùy Dung
Thu: 1-4,DB102
5-19
 
40
 
 
x
x
See Exam sched
97
4112271.1710.17.04
 B1.1-04 CLC
4
Phạm Thị Tài
Fri: 1-4,DC405
5-19
 
27
 
 
x
x
See Exam sched
98
4111821.1710.17.05
 B1.1-05
4
Lâm Thùy Dung
Fri: 1-4,DB102
5-19
 
40
 
 
x
x
See Exam sched
99
4112271.1710.17.05
 B1.1-05 CLC
4
Huỳnh Thị Thu Nguyệt
Thu: 1-4,DC301
5-19
 
28
 
 
x
x
See Exam sched
100
4111821.1710.17.06
 B1.1-06
4
Lâm Thùy Dung
Tue: 6-9,DC203
5-19
 
39
 
 
x
x
See Exam sched
101
4112271.1710.17.06
 B1.1-06 CLC
4
Huỳnh Thị Minh Trang
Thu: 1-4,DC406
5-19
 
28
 
 
x
x
See Exam sched
102
4111821.1710.17.07
 B1.1-07
4
Ngô Thị Hiền Trang
Mon: 1-4,DB202
5-19
 
40
 
 
x
x
See Exam sched
103
4112271.1710.17.07
 B1.1-07 CLC
4
Huỳnh Thị Minh Trang
Tue: 1-4,DC201
5-19
 
 
 
 
x
x
See Exam sched
104
4111821.1710.17.08
 B1.1-08
4
Ngô Thị Hiền Trang
Wed: 1-4,DB203
5-19
 
40
 
 
x
x
See Exam sched
105
4111821.1710.17.08B
 B1.1-08 (B)
4
Ngô Thị Hiền Trang
Wed: 1-4,DB203
5-19
 
 
 
 
x
x
See Exam sched
106
4111821.1710.17.09
 B1.1-09
4
Thiều Hoàng Mỹ
Tue: 1-4,DB202
5-19
 
40
 
 
x
x
See Exam sched
107
4111821.1710.17.10
 B1.1-10
4
Phạm Đỗ Quyên
Sat: 1-4,DB204
5-19
 
38
 
 
x
x
See Exam sched
108
4111821.1710.17.11
 B1.1-11
4
Nguyễn Nữ Thùy Uyên
Thu: 1-4,DB202
5-19
 
39
 
 
x
x
See Exam sched
109
4111821.1710.17.12
 B1.1-12
4
Phạm Đỗ Quyên
Fri: 1-4,DB203
5-19
 
40
 
 
x
x
See Exam sched
110
4111831.1710.17.01
 B1.2-01
4
Nguyễn Lê An Phương
Sat: 1-4,DB202
5-19
 
40
 
 
x
x
See Exam sched
111
4112281.1710.17.01
 B1.2-01 CLC
4
Elliot Cooper
Wed: 1-4,DC405
5-19
 
29
 
 
x
x
See Exam sched
112
4111831.1710.17.02
 B1.2-02
4
Nguyễn Lê An Phương
Tue: 1-4,DB301
5-19
 
40
 
 
x
x
See Exam sched
113
4112281.1710.17.02
 B1.2-02 CLC
4
Kewin Baratt
Wed: 1-4,DC304
5-19
 
29
 
 
x
x
See Exam sched
114
4111831.1710.17.03
 B1.2-03
4
Lê Thị Bích Hạnh
Thu: 1-4,DB301
5-19
 
39
 
 
x
x
See Exam sched
115
4111831.1710.17.03B
 B1.2-03 (B)
4
Lê Thị Bích Hạnh
Thu: 1-4,DB301
5-19
 
 
 
 
x
x
See Exam sched
116
4112281.1710.17.03
 B1.2-03 CLC
4
Sinisa Puzic
Fri: 1-4,DC404
5-19
 
27
 
 
x
x
See Exam sched
117
4111831.1710.17.04
 B1.2-04
4
Bùi Thị Ngọc Anh
Mon: 1-4,DB301
5-19
 
39
 
 
x
x
See Exam sched
118
4112281.1710.17.04
 B1.2-04 CLC
4
Kewin Baratt
Mon: 1-4,DC201
5-19
 
27
 
 
x
x
See Exam sched
119
4111831.1710.17.05
 B1.2-05
4
Phan Thị Linh Giang
Wed: 1-4,DB301
5-19
 
40
 
 
x
x
See Exam sched
120
4112281.1710.17.05
 B1.2-05 CLC
4
Elliot Cooper
Tue: 1-4,DC404
5-19
 
28
 
 
x
x
See Exam sched
121
4111831.1710.17.06
 B1.2-06
4
Phan Thị Linh Giang
Fri: 1-4,DB301
5-19
 
40
 
 
x
x
See Exam sched
122
4112281.1710.17.06
 B1.2-06 CLC
4
Kewin Baratt
Tue: 6-9,DC404
5-19
 
28
 
 
x
x
See Exam sched
123
4111831.1710.17.07
 B1.2-07
4
Nguyễn Ngọc Nhật Minh
Thu: 7-10,DB204
5-19
 
40
 
 
x
x
See Exam sched
124
4112281.1710.17.07
 B1.2-07 CLC
4
Christopher McCabe
Wed: 2-5,DC201
5-19
 
 
 
 
x
x
See Exam sched
125
4111831.1710.17.08
 B1.2-08
4
Nguyễn Ngọc Nhật Minh
Thu: 1-4,DA101
5-19
 
40
 
 
x
x
See Exam sched
126
4111831.1710.17.09
 B1.2-09
4
Ngô Thị Hiền Trang
Sat: 1-4,DA101
5-19
 
40
 
 
x
x
See Exam sched
127
4111831.1710.17.09B
 B1.2-09 (B)
4
Ngô Thị Hiền Trang
Sat: 1-4,DA101
5-19
 
 
 
 
x
x
See Exam sched
128
4111831.1710.17.10
 B1.2-10
4
Đặng Thị Phương Hà
Mon: 1-4,DB204
5-19
 
38
 
 
x
x
See Exam sched
129
4111831.1710.17.11
 B1.2-11
4
Phạm Đỗ Quyên
Tue: 1-4,DA101
5-19
 
39
 
 
x
x
See Exam sched
130
4111831.1710.17.12
 B1.2-12
4
Lê Nguyễn Vân Anh
Mon: 1-4,DA101
5-19
 
40
 
 
x
x
See Exam sched
131
4111881.1710.16.01
 B2.1-01
4
Hà Nguyễn Bảo Tiên
Mon: 6-9,DB102
2-16
 
37
 
 
x
x
See Exam sched
132
4112413.1710.16.01
 B2.1-01 CLC
4
Gregory Clements
Mon: 6-9,DC401
2-16
 
28
 
 
x
x
See Exam sched
133
4111881.1710.16.02
 B2.1-02
4
Hà Nguyễn Bảo Tiên
Thu: 6-9,DC203
2-16
 
37
 
 
x
x
See Exam sched
134
4112413.1710.16.02
 B2.1-02 CLC
4
Tom William Latham
Wed: 6-9,DC304
2-16
 
23
 
 
x
x
See Exam sched
135
4111881.1710.16.03
 B2.1-03
4
Lê Thị Xuân Ánh
Wed: 6-9,DB102
2-16
 
40
 
 
x
x
See Exam sched
136
4112413.1710.16.03
 B2.1-03 CLC
4
Gregory Clements
Thu: 6-9,DC304
2-16
 
28
 
 
x
x
See Exam sched
137
4111881.1710.16.04
 B2.1-04
4
Huỳnh Thị Minh Trang
Thu: 6-9,DB102
2-16
 
33
 
 
x
x
See Exam sched
138
4112413.1710.16.04
 B2.1-04 CLC
4
Tom William Latham
Fri: 6-9,DC401
2-16
 
26
 
 
x
x
See Exam sched
139
4111881.1710.16.05
 B2.1-05
4
Phạm Thị Tài
Thu: 1-4,DC202
2-16
 
40
 
 
x
x
See Exam sched
140
4112413.1710.16.05
 B2.1-05 CLC
4
Gregory Clements
Tue: 6-9,DC405
2-16
 
27
 
 
x
x
See Exam sched
141
4111881.1710.16.06
 B2.1-06
4
Thiều Hoàng Mỹ
Fri: 6-9,DB102
2-16
 
40
 
 
x
x
See Exam sched
142
4111881.1710.16.07
 B2.1-07
4
Đặng Thị Phương Hà
Tue: 6-9,DB202
2-16
 
38
 
 
x
x
See Exam sched
143
4111881.1710.16.08
 B2.1-08
4
Nguyễn Nữ Thùy Uyên
Mon: 6-9,DB202
2-16
 
40
 
 
x
x
See Exam sched
144
4111881.1710.16.09
 B2.1-09
4
Nguyễn Thị Nhị Châu
Fri: 6-9,DC202
2-16
 
38
 
 
x
x
See Exam sched
145
4111881.1710.16.10
 B2.1-10
4
Lê Thị Bích Hạnh
Fri: 6-9,DB203
2-16
 
33
 
 
x
x
See Exam sched
146
4111891.1710.16.01
 B2.2-01
4
Nguyễn Thị Hồng Hoa
Wed: 6-9,DB203
2-16
 
39
 
 
x
x
See Exam sched
147
4112423.1710.16.01
 B2.2-01 CLC
4
Phạm Thị Tài
Tue: 6-9,DC403
2-16
 
27
 
 
x
x
See Exam sched
148
4111891.1710.16.02
 B2.2-02
4
Nguyễn Thị Hồng Hoa
Sat: 6-9,DC201
2-16
 
39
 
 
x
x
See Exam sched
149
4112423.1710.16.02
 B2.2-02 CLC
4
Võ Thị Ngọc Thảo
Mon: 6-9,DC402
2-16
 
30
 
 
x
x
See Exam sched
150
4111891.1710.16.03
 B2.2-03
4
Phạm Thị Tài
Mon: 6-9,DB301
2-16
 
34
 
 
x
x
See Exam sched
151
4112423.1710.16.03
 B2.2-03 CLC
4
Huỳnh Thị Minh Trang
Wed: 6-9,DC402
2-16
 
27
 
 
x
x
See Exam sched
152
4111891.1710.16.04
 B2.2-04
4
Thiều Hoàng Mỹ
Wed: 6-9,DB301
2-16
 
39
 
 
x
x
See Exam sched
153
4112423.1710.16.04
 B2.2-04 CLC
4
Ng Dương Nguyên Trinh
Thu: 6-9,DC402
2-16
 
29
 
 
x
x
See Exam sched
154
4111891.1710.16.05
 B2.2-05
4
Huỳnh Thị Minh Trang
Tue: 6-9,DB301
2-16
 
39
 
 
x
x
See Exam sched
155
4112423.1710.16.05
 B2.2-05 CLC
4
Nguyễn Nữ Thùy Uyên
Wed: 6-9,DC403
2-16
 
18
 
 
x
x
See Exam sched
156
4111891.1710.16.06
 B2.2-06
4
Lê Thị Xuân Ánh
Thu: 6-9,DB301
2-16
 
38
 
 
x
x
See Exam sched
157
4111891.1710.16.07
 B2.2-07
4
Ng Dương Nguyên Trinh
Sat: 6-9,DB301
2-16
 
37
 
 
x
x
See Exam sched
158
4111891.1710.16.08
 B2.2-08
4
Nguyễn Nữ Thùy Uyên
Fri: 6-9,DB301
2-16
 
39
 
 
x
x
See Exam sched
159
4111891.1710.16.09
 B2.2-09
4
Đỗ Uyên Hà
Mon: 6-9,DA101
2-16
 
39
 
 
x
x
See Exam sched
160
4111891.1710.16.10
 B2.2-10
4
Đỗ Uyên Hà
Tue: 6-9,DA101
2-16
 
38
 
 
x
x
See Exam sched
161
4111921.1710.15.01
 C1.1-01
3
Nguyễn Thị Nhị Châu
Tue: 1-3,HB103
2-16
 
42
 
 
x
x
See Exam sched
162
4112643.1710.15.01
 C1.1-01 CLC
3
Gregory Clements
Wed: 3-5,DC404
2-16
 
26
 
 
x
x
See Exam sched
163
4111921.1710.15.02
 C1.1-02
3
Nguyễn Thị Nhị Châu
Wed: 3-5,HB403
2-16
 
43
 
 
x
x
See Exam sched
164
4112643.1710.15.02
 C1.1-02 CLC
3
Sinisa Puzic
Tue: 3-5,DC403
2-16
 
9
 
 
x
x
See Exam sched
165
4111921.1710.15.03
 C1.1-03
3
Tăng Kim Uyên
Thu: 1-3,HB102
2-16
 
42
 
 
x
x
See Exam sched
166
4111921.1710.15.04
 C1.1-04
3
Tăng Kim Uyên
Wed: 1-3,HB201
2-16
 
40
 
 
x
x
See Exam sched
167
4111921.1710.15.05
 C1.1-05
3
Bùi Thị Ngọc Anh
Thu: 1-3,HB103
2-16
 
42
 
 
x
x
See Exam sched
168
4111921.1710.15.06
 C1.1-06
3
Đỗ Uyên Hà
Fri: 1-3,HB102
2-16
 
41
 
 
x
x
See Exam sched
169
4111921.1710.15.07
 C1.1-07
3
Đỗ Uyên Hà
Sat: 1-3,HB103
2-16
 
39
 
 
x
x
See Exam sched
170
4111921.1710.15.08
 C1.1-08
3
Tăng Kim Uyên
Mon: 1-3,HB202
2-16
 
40
 
 
x
x
See Exam sched
171
4111921.1710.15.09
 C1.1-09
3
Nguyễn Thị Hồng Hoa
Tue: 1-3,HB202
2-16
 
37
 
 
x
x
See Exam sched
172
4111921.1710.15.10
 C1.1-10
3
Nguyễn Thị Hồng Hoa
Wed: 1-3,HB202
2-16
 
40
 
 
x
x
See Exam sched
173
4111921.1710.15.11
 C1.1-11
3
Hà Nguyễn Bảo Tiên
Thu: 1-3,DC203
2-16
 
30
 
 
x
x
See Exam sched
174
4111921.1710.15.12
 C1.1-12
3
Nguyễn Thị Lan Anh
Fri: 1-3,DC202
2-16
 
30
 
 
x
x
See Exam sched
175
4111931.1710.15.01
 C1.2-01
3
Tăng Thị Thùy Trang
Thu: 1-3,HB201
2-16
 
40
 
 
x
x
See Exam sched
176
4112653.1710.15.01
 C1.2-01 CLC
3
Võ Thị Ngọc Thảo
Tue: 1-3,DC303
2-16
 
22
 
 
x
x
See Exam sched
177
4111931.1710.15.02
 C1.2-02
3
Tăng Thị Thùy Trang
Fri: 1-3,HB103
2-16
 
40
 
 
x
x
See Exam sched
178
4112653.1710.15.02
 C1.2-02 CLC
3
Phan Thị Linh Giang
Thu: 1-3,DC303
2-16
 
14
 
 
x
x
See Exam sched
179
4111931.1710.15.03
 C1.2-03
3
Thái Lê Phương Thảo
Sat: 1-3,HB401
2-16
 
27
 
 
x
x
See Exam sched
180
4111931.1710.15.04
 C1.2-04
3
Trần Thị Phương Thảo
Mon: 1-3,HA301
2-16
 
40
 
 
x
x
See Exam sched
181
4111931.1710.15.05
 C1.2-05
3
Tăng Thị Thùy Trang
Tue: 1-3,HA301
2-16
 
40
 
 
x
x
See Exam sched
182
4111931.1710.15.06
 C1.2-06
3
Võ Thị Ngọc Thảo
Wed: 1-3,HA301
2-16
 
40
 
 
x
x
See Exam sched
183
4111931.1710.15.07
 C1.2-07
3
Hồ Quảng Hà
Thu: 1-3,HA301
2-16
 
40
 
 
x
x
See Exam sched
184
4111931.1710.15.08
 C1.2-08
3
Hồ Quảng Hà
Fri: 1-3,HA301
2-16
 
39
 
 
x
x
See Exam sched
185
4111931.1710.15.09
 C1.2-09
3
Nguyễn Thị Lan Anh
Sat: 1-3,HA301
2-16
 
40
 
 
x
x
See Exam sched
186
4111931.1710.15.10
 C1.2-10
3
Nguyễn Thị Lan Anh
Thu: 8-10,HB502
2-16
 
41
 
 
x
x
See Exam sched
187
4111931.1710.15.11
 C1.2-11
3
Hà Nguyễn Bảo Tiên
Sat: 3-5,DC202
2-16
 
24
 
 
x
x
See Exam sched
188
4111931.1710.15.12
 C1.2-12
3
Hà Nguyễn Bảo Tiên
Mon: 1-3,DB203
2-16
 
29
 
 
x
x
See Exam sched
189
4113582.1710.17.01
SPEECH-01
2
Đặng Thị Phương Hà
Sat: 3-4,DC201
5-19
 
41
 
 
x
x
See Exam sched
190
4113582.1710.17.01B
SPEECH-01 (B)
2
Đặng Thị Phương Hà
Sat: 3-4,DC201
5-19
 
 
 
 
x
x
See Exam sched
191
4113693.1710.17.01V
SPEECH-01 (VLVH)
3
Đặng Thị Phương Hà
Tue: 11-14,HA101;5: 11-14,HA101
5-10
 
 
 
 
x
x
See Exam sched
192
4113593.1710.17.01
SPEECH-01 CLC
2
Elliot Cooper
Thu: 1-2,DC404
5-19
 
29
 
 
x
x
See Exam sched
193
4113582.1710.17.02
SPEECH-02
2
Đặng Thị Phương Hà
Tue: 1-2,DC202
5-19
 
39
 
 
x
x
See Exam sched
194
4113693.1710.17.02V
SPEECH-02 (VLVH)
3
Lê Thị Hoài Diễm
Sat: 11-14,HA102;8: 2-5,HA102
6-11
 
 
 
 
x
x
See Exam sched
195
4113593.1710.17.02
SPEECH-02 CLC
2
Kewin Baratt
Wed: 6-7,DC401
5-19
 
29
 
 
x
x
See Exam sched
196
4113582.1710.17.03
SPEECH-03
2
Đặng Thị Phương Hà
Tue: 3-4,DC202
5-19
 
39
 
 
x
x
See Exam sched
197
4113693.1710.17.03V
SPEECH-03 (VLVH)
3
Huỳnh Thị Thu Nguyệt
Sat: 11-14,HA103;8: 2-5,HA103
6-11
 
 
 
 
x
x
See Exam sched
198
4113593.1710.17.03
SPEECH-03 CLC
2
Tom William Latham
Wed: 3-4,DC406
5-19
 
27
 
 
x
x
See Exam sched
199
4113582.1710.17.04
SPEECH-04
2
Đặng Thị Phương Hà
Sat: 1-2,DC201
5-19
 
40
 
 
x
x
See Exam sched
200
4113693.1710.17.04V
SPEECH-04 (VLVH)
3
Thiều Hoàng Mỹ
Sat: 11-14,HB103;8: 2-5,HB103
6-11
 
 
 
 
x
x
See Exam sched
201
4113593.1710.17.04
SPEECH-04 CLC
2
Tom William Latham
Sat: 1-2,DC406
5-19
 
27
 
 
x
x
See Exam sched
202
4113582.1710.17.05
SPEECH-05
2
Huỳnh Thị Hương Duyên
Wed: 3-4,DC202
5-19
 
40
 
 
x
x
See Exam sched
203
4113593.1710.17.05
SPEECH-05 CLC
2
Elliot Cooper
Fri: 3-4,DC406
5-19
 
28
 
 
x
x
See Exam sched
204
4113582.1710.17.06
SPEECH-06
2
Huỳnh Thị Hương Duyên
Wed: 1-2,DC202
5-19
 
39
 
 
x
x
See Exam sched
205
4113593.1710.17.06
SPEECH-06 CLC
2
Sinisa Puzic
Mon: 1-2,DC403
5-19
 
28
 
 
x
x
See Exam sched
206
4113582.1710.17.07
SPEECH-07
2
Huỳnh Thị Hương Duyên
Fri: 1-2,DA101
5-19
 
40
 
 
x
x
See Exam sched
207
4113582.1710.17.07B
SPEECH-07 (b)
2
Huỳnh Thị Hương Duyên
Fri: 1-2,DA101
5-19
 
 
 
 
x
x
See Exam sched
208
4113593.1710.17.07
SPEECH-07 CLC
2
Christopher McCabe
Thu: 7-8,DC403
5-19
 
 
 
 
x
x
See Exam sched
209
4113582.1710.17.08
SPEECH-08
2
Huỳnh Thị Hương Duyên
Fri: 3-4,DB302
5-19
 
40
 
 
x
x
See Exam sched
210
4113582.1710.17.09
SPEECH-09
2
Lê Nguyễn Vân Anh
Thu: 1-2,DB204
5-19
 
40
 
 
x
x
See Exam sched
211
4113582.1710.17.10
SPEECH-10
2
Lê Nguyễn Vân Anh
Thu: 4-5,DC203
5-19
 
40
 
 
x
x
See Exam sched
212
4113582.1710.17.11
SPEECH-11
2
Lê Nguyễn Vân Anh
Wed: 3-4,DC203
5-19
 
40
 
 
x
x
See Exam sched
213
4113582.1710.17.12
SPEECH-12
2
Lê Nguyễn Vân Anh
Wed: 1-2,DC203
5-19
 
38
 
 
x
x
See Exam sched
214
4112852.1710.15.01
T-THEORY-01
2
Lê Thị Giao Chi
Sat: 1-2,HC201
2-16
 
87
 
 
x
x
See Exam sched
215
4112852.1710.15.01
T-THEORY-01
2
Lê Thị Giao Chi
Sat: 1-2,HC201
2-16
 
87
 
 
x
x
See Exam sched
216
4112723.1710.15.01
T-THEORY-01 CLC
2
Lê Thị Giao Chi
Mon: 3-4,DC303
2-16
 
13
 
 
x
x
See Exam sched
217
4112852.1710.15.02
T-THEORY-02
2
Lê Thị Giao Chi
Sat: 3-4,HC201
2-16
 
86
 
 
x
x
See Exam sched
218
4112852.1710.15.02
T-THEORY-02
2
Lê Thị Giao Chi
Sat: 3-4,HC201
2-16
 
86
 
 
x
x
See Exam sched
219
4112723.1710.15.02
T-THEORY-02 CLC
2
Lê Thị Giao Chi
Mon: 1-2,DC303
2-16
 
23
 
 
x
x
See Exam sched
220
4112852.1710.15.03
T-THEORY-03
2
Nguyễn Thị Quỳnh Hoa
Mon: 6-7,HC404
2-16
 
101
 
 
x
x
See Exam sched
221
4112852.1710.15.03
T-THEORY-03
2
Nguyễn Thị Quỳnh Hoa
Mon: 6-7,HC404
2-16
 
101
 
 
x
x
See Exam sched
222
4112852.1710.15.03
T-THEORY-03
2
Nguyễn Thị Quỳnh Hoa
Mon: 6-7,HC404
2-16
 
101
 
 
x
x
See Exam sched
223
4112852.1710.15.04
T-THEORY-04
2
Lê Thị Giao Chi
Tue: 1-2,HC303
2-16
 
87
 
 
x
x
See Exam sched
224
4112852.1710.15.04
T-THEORY-04
2
Lê Thị Giao Chi
Tue: 1-2,HC303
2-16
 
87
 
 
x
x
See Exam sched
225
4112852.1710.15.05
T-THEORY-05
2
Lê Thị Giao Chi
Wed: 3-4,DA101
2-16
 
54
 
 
x
x
See Exam sched
226
4112852.1710.15.05
T-THEORY-05
2
Lê Thị Giao Chi
Wed: 3-4,DA101
2-16
 
54
 
 
x
x
See Exam sched
227
4110133.1710.14.01
LIS 3 – 01
2
Phạm Thị Tài
Mon: 6-9,DB301
2-16
 
1
 
 
x
x
See Exam sched
228
4111783.1710.14.01
LIS 3 – 01 (CLC)
2
Võ Thị Ngọc Thảo
Mon: 6-9,DC402
2-16
 
1
 
 
x
x
See Exam sched
229
4112832.1710.15.01
SEM-01
2
Trần Quang Hải
Wed: 3-4,HC201
2-16
 
59
 
 
x
x
See Exam sched
230
4112832.1710.15.01
SEM-01
2
Trần Quang Hải
Wed: 3-4,HC201
2-16
 
59
 
 
x
x
See Exam sched
231
4112832.1710.15.03
SEM-03
2
Ng Dương Nguyên Hảo
Fri: 1-2,HC201
2-16
 
26
 
 
x
x
See Exam sched
232
4111373.1710.17.01
BGRAM 1-01
2
Nguyễn Ngọc Nhật Minh
Mon: 1-2,DB302
5-19
 
118
 
 
x
x
See Exam sched
233
4111373.1710.17.01
BGRAM 1-01
2
Nguyễn Ngọc Nhật Minh
Mon: 1-2,DB302
5-19
 
118
 
 
x
x
See Exam sched
234
4111373.1710.17.01
BGRAM 1-01
2
Nguyễn Ngọc Nhật Minh
Mon: 1-2,DB302
5-19
 
118
 
 
x
x
See Exam sched
235
4111373.1710.17.01V
BGRAM 1-01 (VLVH)
2
Tang Thi Ha Van
Mon: 11-14,HA103;4: 11-14,HA103
5-9
 
 
 
 
x
x
See Exam sched
236
4111643.1710.17.01
BGRAM 1-01 CLC
2
Nguyễn Ngọc Nhật Minh
Sat: 3-4,DC402
5-19
 
29
 
 
x
x
See Exam sched
237
4111373.1710.17.02
BGRAM 1-02
2
Nguyễn Ngọc Nhật Minh
Mon: 3-4,DB302
5-19
 
80
 
 
x
x
See Exam sched
238
4111373.1710.17.02
BGRAM 1-02
2
Nguyễn Ngọc Nhật Minh
Mon: 3-4,DB302
5-19
 
80
 
 
x
x
See Exam sched
239
4111373.1710.17.02V
BGRAM 1-02 (VLVH)
2
Lê Thị Hoài Diễm
Fri: 11-14,HA103;7: 7-10,HA103
6-9
 
 
 
 
x
x
See Exam sched
240
4111373.1710.17.02V
BGRAM 1-02 (VLVH)
2
Lê Thị Hoài Diễm
Fri: 11-14,HA103;7: 7-10,HA103
6-9
 
 
 
 
x
x
See Exam sched
241
4111643.1710.17.02
BGRAM 1-02 CLC
2
Nguyễn Khoa Diệu Hạnh
Mon: 3-4,DC402
5-19
 
29
 
 
x
x
See Exam sched
242
4111373.1710.17.03
BGRAM 1-03
2
Ng Dương Nguyên Hảo
Tue: 1-2,DB302
5-19
 
119
 
 
x
x
See Exam sched
243
4111373.1710.17.03
BGRAM 1-03
2
Ng Dương Nguyên Hảo
Tue: 1-2,DB302
5-19
 
119
 
 
x
x
See Exam sched
244
4111373.1710.17.03
BGRAM 1-03
2
Ng Dương Nguyên Hảo
Tue: 1-2,DB302
5-19
 
119
 
 
x
x
See Exam sched
245
4111373.1710.17.03B
BGRAM 1-03 (B)
2
Ng Dương Nguyên Hảo
Tue: 1-2,DB302
5-19
 
 
 
 
x
x
See Exam sched
246
4111373.1710.17.03V
BGRAM 1-03 (VLVH)
2
Huỳnh Thị Thu Nguyệt
Fri: 11-14,HB103;7: 7-10,HB103
6-9
 
 
 
 
x
x
See Exam sched
247
4111373.1710.17.03V
BGRAM 1-03 (VLVH)
2
Huỳnh Thị Thu Nguyệt
Fri: 11-14,HB103;7: 7-10,HB103
6-9
 
 
 
 
x
x
See Exam sched
248
4111643.1710.17.03
BGRAM 1-03 CLC
2
Nguyễn Thị Quỳnh Hoa
Tue: 1-2,DC402
5-19
 
27
 
 
x
x
See Exam sched
249
4111373.1710.17.04
BGRAM 1-04
2
Ng Dương Nguyên Hảo
Tue: 3-4,DB302
5-19
 
78
 
 
x
x
See Exam sched
250
4111373.1710.17.04
BGRAM 1-04
2
Ng Dương Nguyên Hảo
Tue: 3-4,DB302
5-19
 
78
 
 
x
x
See Exam sched
251
4111373.1710.17.04B
BGRAM 1-04 (B)
2
Ng Dương Nguyên Hảo
Tue: 3-4,DB302
5-19
 
 
 
 
x
x
See Exam sched
252
4111643.1710.17.04
BGRAM 1-04 CLC
2
Nguyễn Thị Quỳnh Hoa
Tue: 3-4,DC402
5-19
 
27
 
 
x
x
See Exam sched
253
4111373.1710.17.05
BGRAM 1-05
2
Nguyễn Khoa Diệu Hạnh
Fri: 1-2,DB302
5-19
 
80
 
 
x
x
See Exam sched
254
4111373.1710.17.05
BGRAM 1-05
2
Nguyễn Khoa Diệu Hạnh
Fri: 1-2,DB302
5-19
 
80
 
 
x
x
See Exam sched
255
4111643.1710.17.05
BGRAM 1-05 CLC
2
Võ Thị Thao Ly
Wed: 1-2,DC402
5-19
 
28
 
 
x
x
See Exam sched
256
4111643.1710.17.06
BGRAM 1-06 CLC
2
Võ Thị Thao Ly
Wed: 3-4,DC402
5-19
 
28
 
 
x
x
See Exam sched
257
4111643.1710.17.07
BGRAM 1-07 CLC
2
Nguyễn Thị Quỳnh Hoa
Wed: 9-10,DC405
5-19
 
 
 
 
x
x
See Exam sched
258
4112782.1710.15.01
Ngữ pháp TA nâng cao (TC)
4
Ng Dương Nguyên Hảo
Mon: 1-4,HA501
6-20
 
 
 
 
x
x
See Exam sched
259
4110142.1710.14.01
SPEAK 3
2
Lê Thị Xuân Ánh
Thu: 6-9,DB301
2-16
 
0
 
 
x
x
See Exam sched
260
4113063.1710.15.01
INTERPRET 1-01
3
Nguyễn cung Trầm
Tue: 6-8,HB403
2-16
 
42
 
 
x
x
See Exam sched
261
4113583.1710.15.01
INTERPRET 1-01 CLC
3
Nguyễn cung Trầm
Thu: 3-5,DC404
2-16
 
21
 
 
x
x
See Exam sched
262
4113063.1710.15.02
INTERPRET 1-02
3
Nguyễn cung Trầm
Tue: 1-3,HB101
2-16
 
40
 
 
x
x
See Exam sched
263
4113583.1710.15.02
INTERPRET 1-02 CLC
3
Vũ Thị Châu Sa
Fri: 3-5,DC303
2-16
 
16
 
 
x
x
See Exam sched
264
4113063.1710.15.03
INTERPRET 1-03
3
Huỳnh Lan Thi
Mon: 3-5,HB402
2-16
 
43
 
 
x
x
See Exam sched
265
4113063.1710.15.04
INTERPRET 1-04
3
Vũ Thị Châu Sa
Sat: 1-3,HB101
2-16
 
42
 
 
x
x
See Exam sched
266
4113063.1710.15.05
INTERPRET 1-05
3
Trần Huy Khánh
Fri: 1-3,HB402
2-16
 
43
 
 
x
x
See Exam sched
267
4113063.1710.15.06
INTERPRET 1-06
3
Vũ Thị Châu Sa
Tue: 1-3,HB401
2-16
 
40
 
 
x
x
See Exam sched
268
4113063.1710.15.07
INTERPRET 1-07
3
Huỳnh Lan Thi
Tue: 1-3,HB402
2-16
 
42
 
 
x
x
See Exam sched
269
4113063.1710.15.08
INTERPRET 1-08
3
Ng Thanh Hồng Ngọc
Thu: 1-3,HCDTV
2-16
 
40
 
 
x
x
See Exam sched
270
4112113.1710.14.01
INTERPRET 3-01
3
Nguyễn Thị Thanh Thanh
Fri: 8-10,HA102
2-16
 
43
 
 
x
x
See Exam sched
271
4113303.1710.14.01
INTERPRET 3-01 CLC
3
Lê Thị Giao Chi
Tue: 6-8,DC401
2-16
 
24
 
 
x
x
See Exam sched
272
4112113.1710.14.02
INTERPRET 3-02
3
Nguyễn Thị Thanh Thanh
Mon: 8-10,HA103
2-16
 
39
 
 
x
x
See Exam sched
273
4112113.1710.14.03
INTERPRET 3-03
3
Nguyễn Thị Thanh Thanh
Tue: 6-8,HA103
2-16
 
45
 
 
x
x
See Exam sched
274
4112113.1710.14.04
INTERPRET 3-04
3
Trần Huy Khánh
Wed: 6-8,HA103
2-16
 
45
 
 
x
x
See Exam sched
275
4112113.1710.14.05
INTERPRET 3-05
3
Trần Huy Khánh
Thu: 6-8,HA103
2-16
 
45
 
 
x
x
See Exam sched
276
4112113.1710.14.06
INTERPRET 3-06
3
Vũ Thị Châu Sa
Fri: 6-8,HA103
2-16
 
46
 
 
x
x
See Exam sched
277
4112113.1710.14.08
INTERPRET 3-08
3
Vũ Thị Châu Sa
Mon: 6-8,HA401
2-16
 
45
 
 
x
x
See Exam sched
278
4112113.1710.14.09
INTERPRET 3-09
3
Phan Thị Thanh Bình
Tue: 8-10,HA401
2-16
 
44
 
 
x
x
See Exam sched
279
4112113.1710.14.10
INTERPRET 3-10
3
Phan Thị Thanh Bình
Wed: 6-8,HA401
2-16
 
47
 
 
x
x
See Exam sched
280
4112792.1710.15.01
RESEARCH-01
2
Hồ Thị Kiều Oanh
Mon: 3-4,HC201
2-16
 
74
 
 
x
x
See Exam sched
281
4112792.1710.15.01
RESEARCH-01
2
Hồ Thị Kiều Oanh
Mon: 3-4,HC201
2-16
 
74
 
 
x
x
See Exam sched
282
4111763.1710.15.01
RESEARCH-01 CLC
2
Hồ Thị Kiều Oanh
Mon: 1-2,DC401
2-16
 
14
 
 
x
x
See Exam sched
283
4112792.1710.15.02
RESEARCH-02
2
Nguyễn Khoa Diệu Hạnh
Mon: 1-2,HC201
2-16
 
84
 
 
x
x
See Exam sched
284
4112792.1710.15.02
RESEARCH-02
2
Nguyễn Khoa Diệu Hạnh
Mon: 1-2,HC201
2-16
 
84
 
 
x
x
See Exam sched
285
4111763.1710.15.02
RESEARCH-02 CLC
2
Ngũ Thiện Hùng
Mon: 3-4,DC401
2-16
 
23
 
 
x
x
See Exam sched
286
4112792.1710.15.03
RESEARCH-03
2
Phan văn Hòa
Tue: 1-2,HC201
2-16
 
79
 
 
x
x
See Exam sched
287
4112792.1710.15.03
RESEARCH-03
2
Phan văn Hòa
Tue: 1-2,HC201
2-16
 
79
 
 
x
x
See Exam sched
288
4112792.1710.15.04
RESEARCH-04
2
Trần Quang Hải
Tue: 3-4,HC201
2-16
 
79
 
 
x
x
See Exam sched
289
4112792.1710.15.04
RESEARCH-04
2
Trần Quang Hải
Tue: 3-4,HC201
2-16
 
79
 
 
x
x
See Exam sched
290
4112792.1710.15.05
RESEARCH-05
2
Nguyễn Thị Huỳnh Lộc
Wed: 1-2,HC201
2-16
 
83
 
 
x
x
See Exam sched
291
4112792.1710.15.05
RESEARCH-05
2
Nguyễn Thị Huỳnh Lộc
Wed: 1-2,HC201
2-16
 
83
 
 
x
x
See Exam sched
292
4112792.1710.15.06
RESEARCH-06
2
Nguyễn Hữu Quý
Mon: 1-2,DC203
2-16
 
54
 
 
x
x
See Exam sched
293
4112792.1710.15.06
RESEARCH-06
2
Nguyễn Hữu Quý
Mon: 1-2,DC203
2-16
 
54
 
 
x
x
See Exam sched
294
4113343.1710.15.01
METHOD 1-01
3
Ng Dương Nguyên Châu
Tue: 3-5,DB103
2-16
 
29
 
 
x
x
See Exam sched
295
4113343.1710.15.02
METHOD 1-02
3
Ng Dương Nguyên Châu
Wed: 8-10,DB103
2-16
 
31
 
 
x
x
See Exam sched
296
4113073.1710.15.01
LEX-01
2
Võ Thị Thao Ly
Thu: 4-5,HC303
2-16
 
87
 
 
x
x
See Exam sched
297
4113073.1710.15.01
LEX-01
2
Võ Thị Thao Ly
Thu: 4-5,HC303
2-16
 
87
 
 
x
x
See Exam sched
298
4113553.1710.15.01
LEX-01 CLC
2
Võ Thị Thao Ly
Tue: 4-5,DC304
2-16
 
23
 
 
x
x
See Exam sched
299
4113553.1710.15.02
LEX-02 CLC
2
Võ Thị Thao Ly
Tue: 1-2,DC304
2-16
 
14
 
 
x
x
See Exam sched
300
4113073.1710.15.03
LEX-03
2
Trần Quang Hải
Fri: 1-2,HC501
2-16
 
80
 
 
x
x
See Exam sched
301
4113073.1710.15.03
LEX-03
2
Trần Quang Hải
Fri: 1-2,HC501
2-16
 
80
 
 
x
x
See Exam sched
302
4112812.1710.15.01
BCUL-01
2
Ng Thanh Hồng Ngọc
Sat: 4-5,HB103
2-16
 
47
 
 
x
x
See Exam sched
303
4112812.1710.15.02
BCUL-02
2
Ng Thanh Hồng Ngọc
Thu: 4-5,HB103
2-16
 
46
 
 
x
x
See Exam sched
304
4112902.1710.15.01
ACUL-01
2
Ng Thanh Hồng Ngọc
Tue: 1-2,DB204
2-16
 
41
 
 
x
x
See Exam sched
305
4112902.1710.15.02
ACUL-02
2
Ng Thanh Hồng Ngọc
Tue: 3-4,DB204
2-16
 
41
 
 
x
x
See Exam sched
306
4112833.1710.14.01
ELIT – 01 CLC
2
Lê Thị Giao Chi
Tue: 9-10,DC401
2-16
 
24
 
 
x
x
See Exam sched
307
4112032.1710.14.01
ELIT-01
2
Lê Thị Giao Chi
Thu: 6-7,HC201
2-16
 
92
 
 
x
x
See Exam sched
308
4112032.1710.14.01
ELIT-01
2
Lê Thị Giao Chi
Thu: 6-7,HC201
2-16
 
92
 
 
x
x
See Exam sched
309
4112032.1710.14.04
ELIT-04
2
Phan Thị Thanh Bình
Mon: 6-7,HC501
2-16
 
47
 
 
x
x
See Exam sched
310
4112032.1710.14.05
ELIT-05
2
Phan Thị Thanh Bình
Mon: 8-9,HC501
2-16
 
89
 
 
x
x
See Exam sched
311
4112032.1710.14.05
ELIT-05
2
Phan Thị Thanh Bình
Mon: 8-9,HC501
2-16
 
89
 
 
x
x
See Exam sched
312
4112032.1710.14.06
ELIT-06
2
Phan Thị Thanh Bình
Tue: 6-7,HC501
2-16
 
111
 
 
x
x
See Exam sched
313
4112032.1710.14.06
ELIT-06
2
Phan Thị Thanh Bình
Tue: 6-7,HC501
2-16
 
111
 
 
x
x
See Exam sched
314
4112032.1710.14.06
ELIT-06
2
Phan Thị Thanh Bình
Tue: 6-7,HC501
2-16
 
111
 
 
x
x
See Exam sched
315
4112032.1710.14.08
ELIT-08
2
Lê Thị Giao Chi
Mon: 9-10,DB302
2-16
 
100
 
 
x
x
See Exam sched
316
4112032.1710.14.08
ELIT-08
2
Lê Thị Giao Chi
Mon: 9-10,DB302
2-16
 
100
 
 
x
x
See Exam sched
 
Note: Column All means exams of all the same courses will be administered at the same time of the same session. Column Mixed means name of students taking exam of the same courses will be put in an alphabetical order. Please see the Exam Schedule on the website Student Information and website Exam Schedule